Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko do Thái Thị The thành lập vào ngày 05/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko

Địa chỉ: 369A/11, Tổ 3, Khu Vực 6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801596273

Người ĐDPL: Thái Thị The

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801596273

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Yuki.ko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
60 46612 Bán buôn dầu thô N
61 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
62 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 51100 Vận tải hành khách hàng không N
99 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300819076

Người đại diện: Nguyễn Thị Bông

Mỹ Khánh, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734674

Người đại diện: Hoàng Đức Dương

Tầng 3, SN 002A đường Hàm Nghi , Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300819051

Người đại diện: Đặng Hồng Vịnh

Khu dân cư 577, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734681

Người đại diện: Bùi Đức Thiện

Nhà Bà Trần Thị Kim Chung, tổ 10, Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618320

Người đại diện: Wojciech Grzesiowski

Thôn Tân Mỹ, Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300818996

Người đại diện: Huỳnh Thị Minh Thìn

164 Nguyễn Nghiêm, Xã Phổ Ninh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734709

Người đại diện: Lưu Văn Sáu

Thôn Tân An, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618306

Người đại diện: Trần Thị Bích Thủy

Khu phố 7, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300819090

Người đại diện: Đặng Thanh Tiên

Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801178375

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Thôn 4, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734628

Người đại diện: Bàn Thị Hương

Số nhà 063, đường Nguyễn Huệ, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179114

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Loan

Khu phố Bình Giang 1, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết