Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hưng Minh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hưng Minh Phát do Tạ Thị Minh Huệ thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hưng Minh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hưng Minh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Minh Phat Investing Construction Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: 76 Trần Bạch Đằng, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801602777

Người ĐDPL: Tạ Thị Minh Huệ

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801602777

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hưng Minh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
23 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
25 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 21001 Sản xuất thuốc các loại N
28 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
33 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
41 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
42 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
94 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
179 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
180 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
183 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
184 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
185 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
186 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
187 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
188 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
189 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
190 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
191 53100 Bưu chính N
192 53200 Chuyển phát N
193 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
194 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
195 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
196 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
197 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
198 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
199 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
200 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
201 58110 Xuất bản sách N
202 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
203 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
204 58190 Hoạt động xuất bản khác N
205 58200 Xuất bản phần mềm N
206 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
207 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
208 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 75000 Hoạt động thú y N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
224 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
225 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
226 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
227 79110 Đại lý du lịch N
228 79120 Điều hành tua du lịch N
229 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
230 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
231 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
232 80300 Dịch vụ điều tra N
233 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
234 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
235 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
236 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
237 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701648242

Người đại diện: Nguyễn Duy Thiện

Số 5/6, khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209721

274 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602157846

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hoa

370, ấp 4 Xã Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934448

Người đại diện: Bùi Thị Điệp

Đường 351 Thôn Tự lập - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701647979

Người đại diện: Đào Thị Mộng Trang

Lô D9, Ô 9, Tổ 95, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209665

H16/06 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602155768

Người đại diện: Nguyễn Nhạc Thiện

3/45B, KP7, đường Dương Bạch Mai - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701648059

Người đại diện: Nguyễn Tăng Cường

Số 32/18, Khu phố Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934416

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 71/258 Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209601

Người đại diện: Võ Thị Triều

K7/21 Lê Trọng Tấn - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết