Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam do Lê Minh Mẫn thành lập vào ngày 04/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam

Địa chỉ: 27, Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801603065

Người ĐDPL: Lê Minh Mẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801603065

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sakumi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
20 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
22 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
122 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
123 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
124 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
125 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
134 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
135 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
136 51100 Vận tải hành khách hàng không N
137 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
138 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
139 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
140 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
141 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
142 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
143 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
144 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
145 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
146 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
147 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 7710 Cho thuê xe có động cơ N
161 77101 Cho thuê ôtô N
162 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
165 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
168 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
169 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
170 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
171 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
172 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
173 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400474733

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Xóm Tiểu khu - Xã Đồng Bảng - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300275863

Người đại diện: Trần Thị Tuyết

ấp Phú Tân - Xã Phú Tân - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901240482

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Mai

Tổ 1, ấp An Thới, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-737

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Thôn Nà Khà - Xã Lăng Can - Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401027493

Số 54 Nguyễn Văn Cừ, Phường 7, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300275831

Người đại diện: Nguyễn Hữu Duyên

ấp Phương Thạnh - Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901240475

Người đại diện: Võ Thị Ca

Tổ 7, ấp Thạnh Nam, Xã Thạnh Tây, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400474758

Người đại diện: Lường Văn Hân

Xóm Chiềng Hạ - Xã Mai Hạ - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401027528

Người đại diện: Thái Mỹ Vàng

Thôn Xuân Dục, Xã An Phú, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300275856

Người đại diện: Đặng Quốc Lực

48 ấp Trường Hiệp A - Xã Trường Long A - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000798934

Khu công nghiệp Long Bình An - Xã Đội Cấn - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400474765

Người đại diện: Phan Văn Nhiệm

Số nhà 9, ngõ 25, đường Đốc Ngữ, tổ 4 - Phường Tân Hòa - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết