Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt do Nguyễn Triệu Tài thành lập vào ngày 15/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Dat Hotel Service Trading Construction Limited Liability Company

Địa chỉ: 79 Hùng Vương, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801611651

Người ĐDPL: Nguyễn Triệu Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801611651

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
23 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
43 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
51 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
56 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
58 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
138 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
139 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
140 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
143 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
152 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 51100 Vận tải hành khách hàng không N
155 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
156 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
157 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
158 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
159 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
160 53100 Bưu chính N
161 53200 Chuyển phát N
162 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
163 55101 Khách sạn N
164 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
167 5590 Cơ sở lưu trú khác N
168 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
169 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
170 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
185 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
186 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 75000 Hoạt động thú y N
188 7710 Cho thuê xe có động cơ N
189 77101 Cho thuê ôtô N
190 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
191 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
192 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
193 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
194 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
195 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
196 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
197 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
198 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
199 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
200 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
201 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737673

Người đại diện: Huỳnh Minh Việt

447 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737680

Người đại diện: Vũ Thị Hương

116C, B6 Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737698

Người đại diện: Ngô Văn Khiếu

Số 66 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738684

Người đại diện: Phạm Mạnh Hải

Cụm Công nghiệp Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738807

Người đại diện: Đỗ Tuấn Vũ Linh

Số 4 ngõ 81 đường Vạn Phúc, Tổ dân phố 10, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107291

Người đại diện: Đặng Đình Đại

Cụm công nghiệp Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107319

Người đại diện: Hoàng Mạnh Hùng

Thôn Ba Hàng, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107220

Người đại diện: Trần Đình Khang

Thôn Đa Phúc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738765

Người đại diện: Ngô Mạnh Khánh

Khu 6, Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738606

Người đại diện: Dương Thị Minh

Số 7 ngõ 11 đường Thanh Lãm, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738324

Người đại diện: Đào Duy Phương

Số 10, LK01 Khu dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738596

Người đại diện: Vũ Anh Tùng

Tầng 3, Số 5 Liền kề 23 Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết