Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương do Trần Văn Nam thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương

Địa chỉ: 81D, Trương Vĩnh Nguyên, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801611877

Người ĐDPL: Trần Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801611877

Lĩnh vực: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Rèm Màn Trang Trí Nội Thất Nam Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
15 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
16 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
68 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 51100 Vận tải hành khách hàng không N
71 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
76 52231 Dịch vụ điều hành bay N
77 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
104 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
105 62010 Lập trình máy vi tính N
106 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
107 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
108 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
109 63120 Cổng thông tin N
110 63210 Hoạt động thông tấn N
111 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
112 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
113 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
114 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
115 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
116 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
117 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
118 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
119 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
136 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
138 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
139 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
140 82920 Dịch vụ đóng gói N
141 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
143 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
144 85322 Dạy nghề N
145 85410 Đào tạo cao đẳng N
146 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
147 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
148 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
149 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
150 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201265743

Người đại diện: Bùi Văn Hùng

Thôn An Tiến (nhà ông Bùi Văn Hùng) - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300136407

- Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566385

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Dung

Lô 21 Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547848

Người đại diện: Vạn Quỳnh Di

Số 09, đường Hữu Nghị, phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100548257

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 212, Quốc lộ 62 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265736

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 151 đường Thành Tô - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300136460

- Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401568142

Người đại diện: Ngô Thị Hiền

Lô 12-D1.1 đường Trần Nguyên Đán - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265711

Người đại diện: Phạm Quốc Huy

Số 81/26/73 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết