Công Ty Cổ Phần Giải Trí Venus Tây Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Venus Tây Đô do Nguyễn Đức thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Trí Venus Tây Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Venus Tây Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Do Venus Entertainment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22 Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801693453

Người ĐDPL: Nguyễn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801693453

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Venus Tây Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
40 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
41 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
42 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
54 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5590 Cơ sở lưu trú khác N
77 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
78 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
79 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
87 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
88 58110 Xuất bản sách N
89 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
90 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
91 58190 Hoạt động xuất bản khác N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701871843

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thuận

1/3A KP Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056933

Người đại diện: Lê Phụng Quang

Số 14/52 Hùng Vương - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390029

Người đại diện: Phạm Trần Xuân Trung

257/3 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700887777-001

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hương

Số 184/6A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056764

Người đại diện: Phạm Văn Dõi

Số 30/143 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390050

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Oanh

Lô F37 đường ven Sông Hàn - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310506484-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu

Ki-ốt số 10, Đường số 10, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056789

Người đại diện: Vũ Đức Tập

Số 381 đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết