Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông do Trần Nguyễn Hải Đăng thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ba Nong Agriculture - Food Company Limited

Địa chỉ: Lầu 1, B10-03, đường số 3, Khu dân cư Nam Long, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801694552

Người ĐDPL: Trần Nguyễn Hải Đăng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801694552

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
41 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10611 Xay xát N
44 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
46 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
47 10720 Sản xuất đường N
48 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
49 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
50 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
51 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
52 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
58 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
60 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm Y
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
86 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
102 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
103 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
104 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
105 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
106 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
107 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
108 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
109 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
112 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
113 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
114 49200 Vận tải bằng xe buýt N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
117 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
118 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
119 5224 Bốc xếp hàng hóa N
120 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
121 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
122 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
123 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
124 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702175616

Người đại diện: Lê Văn Vĩnh

Số A005 khu chung cư Đồng An, khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517652

Người đại diện: Trần Thị Yến

05 Huỳnh Mẫn Đạt - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200123542

Người đại diện: Đào đình Thanh

Tổ 4 thôn Phú ân Nam, Diên An - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900746789

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Số 13, ngõ 77, đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989717

Người đại diện: Nguyễn Lê Anh

77/3S, tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200562765

Người đại diện: Lê Nhuận

Số 74 đường Thống Nhất - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175648

Người đại diện: Huỳnh Văn Hùng

Số 13, đường Phan Châu Trinh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989682

Người đại diện: Trần Thị Thịnh

Số 138, ấp Thiên Bình - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517645

Người đại diện: Võ Đức Toàn

38 Tố Hữu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900746669

Người đại diện: Lê Ngọc Hùng

Số 87,đường Lý Tự Trọng - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200562758

Người đại diện: Trần thị việt Thanh

Vĩnh Yên, Vạn Thạnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989650

Người đại diện: Nguyễn Văn Thống

237, KP Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết