Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia do Lê Thanh Lâm thành lập vào ngày 01/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Gia Pharmaceutical Joint Stock Company

Địa chỉ: 125, đường số 6, KDC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801696528

Người ĐDPL: Lê Thanh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801696528

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nguyễn Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
62 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
64 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
65 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
66 21001 Sản xuất thuốc các loại N
67 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
68 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
69 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
72 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
126 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
141 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
142 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
143 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
144 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
151 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
152 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
153 58110 Xuất bản sách N
154 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
155 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
156 58190 Hoạt động xuất bản khác N
157 58200 Xuất bản phần mềm N
158 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
159 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
160 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 75000 Hoạt động thú y N
162 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
163 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
164 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
165 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
166 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
167 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106095668

Người đại diện: Hoàng Đức Vinh

Số 11, ngõ 14, phố Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313009226-003

Người đại diện: Hồ Minh Đạt

Số nhà 19, Đường số 8 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106071233

Người đại diện: Phạm Xuân Thành

Số 1C, lô 9, đô thị Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312261631

Người đại diện: Trịnh Thị Bích

132 Phan Huy Thực - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305903510

Người đại diện: Phan Văn Anh

44 Đường 179 - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106095393

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiệp

Tòa nhà Phú Quý số 209 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313041075

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tiến Long

52A đường số 19 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312262071

Người đại diện: Trần Quang Tiến

B3 Nguyễn Hữu Thọ, Khu Dân Cư Kim Sơn - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106070656

Người đại diện: Lê Thị Hằng Nga

Số 7, tổ 67 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305908300

Người đại diện: Vũ Xuân Khánh

28A Đường 297 KP.04 Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106097721

Người đại diện: Nhữ Đặng Hồng Vân

Số 49 ngách 1 ngõ 178 phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313040120

Người đại diện: Trần Văn Phúc

16/2B Ao Đôi, Khu phố 10 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết