Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quang Minh Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quang Minh Ngọc do Nguyễn Hữu Như thành lập vào ngày 12/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quang Minh Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quang Minh Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Minh Ngoc Construction Trading Limited Company

Địa chỉ: 21, KV Thới Thuận, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801697803

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Như

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801697803


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quang Minh Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
69 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
70 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
71 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
72 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
73 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
74 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
76 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
77 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
78 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
79 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
80 26520 Sản xuất đồng hồ N
81 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
82 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
83 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 46621 Bán buôn quặng kim loại N
128 46622 Bán buôn sắt, thép N
129 46623 Bán buôn kim loại khác N
130 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
177 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 51100 Vận tải hành khách hàng không N
180 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 71101 Hoạt động kiến trúc N
183 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
184 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
185 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
186 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
187 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
188 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
193 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
194 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
195 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
196 75000 Hoạt động thú y N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600724923-001

Người đại diện: Trịnh Thị Uyên Phương

9A, tổ 1, ấp Lộ Đức - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201062831

Người đại diện: Nguyễn Thị Vẻ

- Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701880277

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

Số 168/16A, đường ĐX 5, tổ 43, khu phố 8 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302502415-001

Người đại diện: Phạm Cao Dương

30 Khu B2.1 Cụm Dân Cư Phí Bắc Tu Viện Phao Lô - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602489030

Người đại diện: Vũ Tiến Đại

Tổ 5, ấp 4 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201062824

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

thôn Phù Lưu 2 - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304026419-001

Người đại diện: Huỳnh Kha Luân

Số 363, đường Phú Lợi, khu phố 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304995318-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Lô M, đường số 3, KCN Hòa Khánh - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602489143

Người đại diện: Trần Văn Sáng

ấp Bến Cộ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201062817

Người đại diện: Nguyễn Văn Thật

- Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết