Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triều Phát Ccn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triều Phát Ccn do Đỗ Đình Chung thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triều Phát Ccn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triều Phát Ccn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 03 Đường số 13, Khu tái định cư Đại học Y Dược, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801702115

Người ĐDPL: Đỗ Đình Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801702115

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Triều Phát Ccn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 71101 Hoạt động kiến trúc N
92 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
93 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
94 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
95 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
96 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
97 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
98 73100 Quảng cáo N
99 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
102 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
103 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
104 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 75000 Hoạt động thú y N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2001214350

Ngọc Chánh - Xã Ngọc Chánh - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402074795

Người đại diện: Trương Quốc Thái

Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400297638-002

Người đại diện: Trần Văn Cao

Số nhà 36, Thôn 13 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701933606

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Tầng 3, nhà số 4, đường Vân Đồn, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601144052

Người đại diện: Đỗ Thị Hằng

Xóm 1, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400349519

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Thôn Đức Lệ B - Xã Đức Mạnh - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001511086

Người đại diện: Lê Thị Kim Hoa

Số 352 đường Phan Bội Châu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001214375

TAK Đông - Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701933405

Người đại diện: Lee Vĩ Kiệt

Số 27 Hòa Lạc, Phường Hoà Lạc, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402074548

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vinh

225 Vũ Đình Liên, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400349533

Người đại diện: Nguyễn Quốc Minh

51/12 Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001214368

TAK - Xã Tạ An Khương - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết