Công Ty TNHH San Lắp Xuất Nhập Khẩu Huy Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH San Lắp Xuất Nhập Khẩu Huy Hùng do Đỗ Thanh Hùng thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH San Lắp Xuất Nhập Khẩu Huy Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH San Lắp Xuất Nhập Khẩu Huy Hùng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 102AB1 Đường Xuân Thủy, KDC Cái Sơn Hàng Bàng, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801705211

Người ĐDPL: Đỗ Thanh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801705211

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH San Lắp Xuất Nhập Khẩu Huy Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
45 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
47 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
50 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
51 29100 Sản xuất xe có động cơ N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
55 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
56 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
57 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
58 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
59 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
60 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
61 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
72 35302 Sản xuất nước đá N
73 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
74 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
75 37001 Thoát nước N
76 37002 Xử lý nước thải N
77 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38121 Thu gom rác thải y tế N
80 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
84 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
87 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
88 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
110 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
111 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
112 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
113 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4633 Bán buôn đồ uống N
137 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
138 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
139 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
159 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
160 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
161 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
162 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
163 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
164 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
165 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
166 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
167 46612 Bán buôn dầu thô N
168 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
169 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
170 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
171 46621 Bán buôn quặng kim loại N
172 46622 Bán buôn sắt, thép N
173 46623 Bán buôn kim loại khác N
174 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
177 46632 Bán buôn xi măng N
178 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
179 46634 Bán buôn kính xây dựng N
180 46635 Bán buôn sơn, vécni N
181 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
182 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
183 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
226 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
227 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
228 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
229 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
230 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
231 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
232 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
233 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
235 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
236 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
237 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
238 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
239 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
240 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
241 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
242 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
243 49200 Vận tải bằng xe buýt N
244 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
245 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
246 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
247 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
248 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
249 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
250 49400 Vận tải đường ống N
251 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
252 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
253 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
254 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
255 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
256 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
257 51100 Vận tải hành khách hàng không N
258 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
261 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
262 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
263 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
264 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
265 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
266 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
267 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
268 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
269 5224 Bốc xếp hàng hóa N
270 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
271 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
272 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
273 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
274 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
275 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
276 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
277 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
278 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
279 53100 Bưu chính N
280 53200 Chuyển phát N
281 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55101 Khách sạn N
283 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
284 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
286 5590 Cơ sở lưu trú khác N
287 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
288 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
289 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
290 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
291 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
292 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
293 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
294 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
295 6190 Hoạt động viễn thông khác N
296 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
297 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
298 62010 Lập trình máy vi tính N
299 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
300 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
301 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
302 63120 Cổng thông tin N
303 63210 Hoạt động thông tấn N
304 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
305 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
306 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
307 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
308 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
309 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
310 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
311 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
312 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
313 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
314 71101 Hoạt động kiến trúc N
315 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
316 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
317 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
318 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
319 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
320 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
321 73100 Quảng cáo N
322 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
323 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
324 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
325 7710 Cho thuê xe có động cơ N
326 77101 Cho thuê ôtô N
327 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
328 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
329 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
330 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
339 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
340 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
341 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
342 79110 Đại lý du lịch N
343 79120 Điều hành tua du lịch N
344 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
345 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
346 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
347 80300 Dịch vụ điều tra N
348 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
349 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
350 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
351 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
352 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
353 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
354 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
355 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
356 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
357 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
358 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
359 82920 Dịch vụ đóng gói N
360 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801150321

Người đại diện: Ngọ Chí Phú

Thôn Phong Vận - Xã Hà Phong - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800546618

04 Trần Văn Hoài, Phường Xuân Khánh - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500323614

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nữ

Số 115 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888670

Xã Vân Diên - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200686520

Người đại diện: Lương Sỹ Trí

15 Hồ Xuân Hương - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801150297

Người đại diện: Lê Đình Hoàng

SN 116 đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-031

HTX Chiến Thắng, phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800237680

Người đại diện: Hoàng Xuân Diệu

Khu vực Tân Quới - Phường Tân Hưng - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200686834

Người đại diện: Trần Thị Kim Chung

26 Tân Thành, thôn Vĩnh Thành xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900578076

Người đại diện: Nguyễn Đình Chỉ

Nhà ông Nguyễn Đình Chỉ, xóm Trung Tâm, chợ Giai Xuân, - Xã Giai Xuân - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết