Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hoàng Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hoàng Gia do Phạm Phú Cường thành lập vào ngày 20/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hoàng Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hoàng Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Royal High-tech Agriculture Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà C1-3 đường số 4, KDC Long Thịnh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801708300

Người ĐDPL: Phạm Phú Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801708300

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hoàng Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
82 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4541 Bán mô tô, xe máy N
94 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
95 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
96 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
97 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
98 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo Y
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55101 Khách sạn N
198 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
201 5590 Cơ sở lưu trú khác N
202 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
203 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
204 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104085174

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

P404 tòa nhà Vimeco, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102033011

Người đại diện: Nguyễn Quang Thức

Phòng 718, Nơ 3 khu đô thị Pháp Vân, phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261717

Người đại diện: Lê Ngọc Hà

38/16B Đường Trung Mỹ Tây, Khu phố 5 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303897974

Người đại diện: Hồ Văn Hà

261B Hai Bà Trưng Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304482059

Người đại diện: Trần Văn Luận

G4-4 Lô R13 KP Hưng Vượng 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102033910

Người đại diện: Nguyễn Tôn Hoan

Tổ 38 Giáp Tứ, phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104085167

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Nam

P501 nhà B Vinaconex 3 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261594

Người đại diện: Phan Sơn Tùng

B56 Tô Ký - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898583

Người đại diện: Trần Thanh Thúy

75 Trần Quang Diệu Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304484190

Người đại diện: Đinh Thị Tặng

479 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104085142

Người đại diện: Nguyễn Đức Phong

Số 100, ngõ 381, đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102033886

Người đại diện: Vũ Thiếu Sơn

số 1011 đường Giải Phóng, phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết