Công Ty Cổ Phần Itkt Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Itkt Vietnam do Đinh Mê Linh thành lập vào ngày 28/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Itkt Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Itkt Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Itkt Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô C6-45, Đường số 15, KDC Thường Thạnh, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801708413

Người ĐDPL: Đinh Mê Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 1801708413

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Itkt Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08101 Khai thác đá N
23 08102 Khai thác cát, sỏi N
24 08103 Khai thác đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 08930 Khai thác muối N
28 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
30 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
36 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
37 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
38 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
39 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
59 16102 Bảo quản gỗ N
60 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
61 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
62 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
63 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
64 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
65 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
66 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
67 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
68 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
69 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 18110 In ấn N
72 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
73 18200 Sao chép bản ghi các loại N
74 19100 Sản xuất than cốc N
75 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
76 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
79 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
80 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
82 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
83 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
84 20222 Sản xuất mực in N
85 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
87 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
89 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
90 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
92 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
98 26520 Sản xuất đồng hồ N
99 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
100 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
101 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
102 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
103 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
104 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
105 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32200 Sản xuất nhạc cụ N
108 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
109 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 37001 Thoát nước N
112 37002 Xử lý nước thải N
113 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
114 3812 Thu gom rác thải độc hại N
115 38121 Thu gom rác thải y tế N
116 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
117 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
118 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
119 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
120 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
121 3830 Tái chế phế liệu N
122 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
123 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
124 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
125 41000 Xây dựng nhà các loại N
126 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
128 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
130 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
131 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
132 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
133 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
135 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
137 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
139 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
140 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 4541 Bán mô tô, xe máy N
145 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
146 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
147 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
148 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
149 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
154 46101 Đại lý N
155 46102 Môi giới N
156 46103 Đấu giá N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
159 46202 Bán buôn hoa và cây N
160 46203 Bán buôn động vật sống N
161 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
162 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm N
165 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
166 46322 Bán buôn thủy sản N
167 46323 Bán buôn rau, quả N
168 46324 Bán buôn cà phê N
169 46325 Bán buôn chè N
170 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
171 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
174 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
177 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
178 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
179 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
180 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
181 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
182 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
183 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
184 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
185 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
186 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
187 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
188 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
189 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
190 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
191 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
192 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
193 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
194 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
195 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
196 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
197 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
198 46612 Bán buôn dầu thô N
199 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
200 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
201 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
202 46621 Bán buôn quặng kim loại N
203 46622 Bán buôn sắt, thép N
204 46623 Bán buôn kim loại khác N
205 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
206 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
208 46632 Bán buôn xi măng N
209 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
210 46634 Bán buôn kính xây dựng N
211 46635 Bán buôn sơn, vécni N
212 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
213 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
214 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
216 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
217 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
218 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
219 46694 Bán buôn cao su N
220 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
221 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
222 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
223 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
224 46900 Bán buôn tổng hợp N
225 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
228 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
279 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
280 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
281 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
282 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
287 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
288 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
289 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
290 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
291 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
292 49400 Vận tải đường ống N
293 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
294 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
295 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
296 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
297 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
298 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
299 51100 Vận tải hành khách hàng không N
300 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5224 Bốc xếp hàng hóa N
306 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
307 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
308 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
309 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
310 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
311 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
312 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
313 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
314 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
315 53100 Bưu chính N
316 53200 Chuyển phát N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
340 71101 Hoạt động kiến trúc N
341 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
342 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
343 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
344 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
345 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
346 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
347 73100 Quảng cáo N
348 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
349 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
350 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
351 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
352 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
353 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
354 75000 Hoạt động thú y N
355 7710 Cho thuê xe có động cơ N
356 77101 Cho thuê ôtô N
357 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
358 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
359 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
360 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
361 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
362 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
363 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
364 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
365 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
366 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
367 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
368 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
369 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
370 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
371 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
372 79110 Đại lý du lịch N
373 79120 Điều hành tua du lịch N
374 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
375 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
376 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
377 80300 Dịch vụ điều tra N
378 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
379 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
380 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
381 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
382 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
383 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
384 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
385 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
386 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
387 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
388 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
389 82920 Dịch vụ đóng gói N
390 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201917393

Người đại diện: Phạm Thị Trinh

24/180 Lương Định Của, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901264275

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thắng

Số 8, ấp Hiệp Hòa, Xã Hiệp Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087902

Người đại diện: Trương Hà Hưng

Phòng 508A, tầng 5, toà nhà TD Business Center, Lô 20A Lê Hồng Phong, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401048133

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hưng

Tổ 2, Khu phố Điện Biên Phủ, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601002301

Người đại diện: Lê Diên Lực

Khu 4, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201917481

Người đại diện: Phan Thanh Thiên

30 Võ Thị Sáu, TDP Yên hòa 1, Thị Trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602074385

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Số 777/7 Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901264229

Người đại diện: Trình Văn Phụng

Thửa đất số 86, Tờ bản đồ số 05, Ấp Đông Lợi, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401048172

Người đại diện: Trần Thị Quanh

Thôn Hòa Đa, Xã An Mỹ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087959

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Thôn 2 (nhà ông Nguyễn Thế Trường), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201917467

Người đại diện: Nguyễn Quốc Quy

Lô B4, Phố Biển, Nha Trang Harbor View Villa, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602074272

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Ấp Phú Trung 1, Xã Vĩnh Phú, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết