Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy do Trần Văn Út thành lập vào ngày 03/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 79A, Khóm Trà Khứa, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900619147

Người ĐDPL: Trần Văn Út

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 1900619147

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
58 10611 Xay xát N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
67 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
69 11020 Sản xuất rượu vang N
70 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
71 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
72 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
73 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
74 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
75 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
76 16102 Bảo quản gỗ N
77 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
78 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
79 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
82 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
83 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500406719

Người đại diện: Nguyễn Thái An

Số 260 Lê Lợi - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575866

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

29A đường 30/4,Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900923188

Người đại diện: Trương Thị Lệ Hằng

Xóm 5 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178888

Người đại diện: Phạm Thị Thuỷ

Số 06 Đinh Liệt - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554414

Người đại diện: Phạm Phong

K142/9 âu Cơ - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-033

69 Huyền Trân Công Chúa P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575792

Người đại diện: Trần Văn Hai

21/7 KV1 hẽm 3 ,Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178341

Người đại diện: Hoàng Ngọc Nhất

Lô C11 khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554245

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

55/31 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500406821

Người đại diện: Dương Trung Phước

ấp Trảng Lớn, xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575859

Người đại diện: Lâm Ngọc Quang

186A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178493

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Số 113 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết