Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm do Nguyễn Phúc Diễm thành lập vào ngày 30/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm

Địa chỉ: Số 61/5, Đường Trần Phú, Khóm 5, Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900626320

Người ĐDPL: Nguyễn Phúc Diễm

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 1900626320

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Trúc Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
28 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
31 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
32 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
33 41000 Xây dựng nhà các loại N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
69 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
70 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
71 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
72 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
73 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
74 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
75 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
76 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500550949

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Diệu

Số nhà 298A, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 12, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802545

Người đại diện: Nguyễn Tiến Phúc

Tổ 4, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900816461

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 5, Tổ 3, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101519712

Người đại diện: Phan Văn Khánh

Xóm 1, thôn Thành Sơn, Xã Hoài Châu, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800891017

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Đính

Tổ 3 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242273

Kéo Bang - Xã Thượng ân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500551251

Người đại diện: Lê Văn Diễm

Bản Khoa 2, Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900816574

Người đại diện: Đỗ Mạnh Thắng

Thôn Nà Chiêm, Xã Tân Đoàn, Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700802369

Người đại diện: Tống Quang Dương

Xóm 1, Thị TrấN Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800891024

Người đại diện: Hoàng Thị Hằng

NR: bà Nguyễn Thị Oanh, Tổ 2, Phố A - Thị trấn Nước Hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101519783

Người đại diện: Lương Thị Nghĩa

157 Hoa Lư, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700242266

Kéo Bang - Xã Thượng ân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết