Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Hữu Nghị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Hữu Nghị do Nguyễn Văn Nghiêm thành lập vào ngày 18/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Hữu Nghị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Hữu Nghị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Huu Nghi Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 01 E11, Đường số 09, Khu dân Cư Tràng An, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900628448

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nghiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 18/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 1900628448

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Hữu Nghị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
18 21001 Sản xuất thuốc các loại N
19 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
20 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
21 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm Y
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 51100 Vận tải hành khách hàng không N
63 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1602023020

Người đại diện: Dương Tuyết Phương

ấp Tô Hạ - Xã Núi Tô - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958768

Người đại diện: Đinh Ngọc Sáng

Khu 4A - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200544237-002

Người đại diện: Nguyễn Lê Nguyên

Số 111 Nguyễn Huệ - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782555

Người đại diện: Võ Thị Kiều Loan

Phú Lộc Tây 3, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224762

Người đại diện: Nguyễn Thị Gái

Thửa đất số 862, Tờ bản đồ số 31, ấp Suối Sâu - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023158

Người đại diện: Lê Hữu Hoàng

Số 54B2 Lý Bôn, Khóm Bình Khánh 7 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958888

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Khu 3 - Xã Phượng Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201782516

Người đại diện: Hoàng Thị Sen

Tổ 20 Hòn Nghê 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401011479

Người đại diện: Trần Thị Thúy Uyên

Số 77 Lê Lợi - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901224730

Người đại diện: Phạm Tấn Hòa

Tổ 1, ấp Long Hải - Xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602023246

Người đại diện: Võ Vương Vạn Đức

Số 1184/57, Khóm bình đức 1 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600958951

Người đại diện: Trần Thị Bình

Khu 15 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết