Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phát Tường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phát Tường do Nguyễn Hồng Cẩm thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phát Tường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phát Tường mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp Bình Thiện, Xã Vĩnh Thanh, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900670834

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Cẩm

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 1900670834

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phát Tường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
26 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 26520 Sản xuất đồng hồ N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
37 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
38 35302 Sản xuất nước đá N
39 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 46621 Bán buôn quặng kim loại N
75 46622 Bán buôn sắt, thép N
76 46623 Bán buôn kim loại khác N
77 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
122 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
123 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
126 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
127 51100 Vận tải hành khách hàng không N
128 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
134 71101 Hoạt động kiến trúc N
135 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
136 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
137 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
138 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
139 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
140 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
144 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
145 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
146 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
147 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700561292-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nga

Số 16, phố Núi Trúc - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106882898

Tầng 14 tòa nhà Licogi 13 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106340292

Người đại diện: Bùi Anh Dim

Số 31, ngách 60, ngõ 75 đường Giải Phóng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106686445

Người đại diện: Phạm Thị Thanh

Nhà số 16, tổ dân phố Thị Cấm - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106292031

Người đại diện: Yukio Konishi

Tầng 16, tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101315292

Người đại diện: Trần Quang Sơn

Xóm 3 xã Vân Nội - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106882418

Người đại diện: Trần Anh Trọng

Số 4, ngõ 63 Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106339755

Người đại diện: Phùng Sỹ Khánh

Số 8, ngõ 325/135/1 Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106684800

Người đại diện: Nguyễn Đức Tâm

Số 8, lô B, ngõ 52 đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106291870

Người đại diện: Nguyễn Toàn Thắng

Số 72, phố Đốc Ngữ - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106882400

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Số 138 Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106685963

Người đại diện: Phạm Trung Kiên

Xóm 3, thôn Mễ Trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết