Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bình Công Bạc Liêu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bình Công Bạc Liêu do Trần Văn Chơn thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bình Công Bạc Liêu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bình Công Bạc Liêu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 231 Ấp Long Thành, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1900677413

Người ĐDPL: Trần Văn Chơn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1900677413

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bình Công Bạc Liêu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
39 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 77101 Cho thuê ôtô N
69 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
70 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
71 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
72 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
81 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
82 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
83 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
84 79110 Đại lý du lịch N
85 79120 Điều hành tua du lịch N
86 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
87 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
88 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
89 80300 Dịch vụ điều tra N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
97 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
99 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
100 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
101 82920 Dịch vụ đóng gói N
102 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200767324

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600968214

Người đại diện: Khiếu Ngọc Anh

E38, Tổ 9, Kp2, Long bình tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857726

Người đại diện: Đặng Đức Trung

06 Lô C1 làng chuyên gia Ruby land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967891

Người đại diện: Trần Ngọc Cường

ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767395

Người đại diện: Trần Thị Hoàng

Thôn Dân hạnh - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767363

Người đại diện: Lê Công Soạn

Số 215A Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857765

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

Số 368, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967852

Người đại diện: Dương Thanh Hải

ấp 6 xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết