Công Ty CP Thủy Sản Qv Seafood

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thủy Sản Qv Seafood do Ngô Quốc Tuấn thành lập vào ngày 20/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thủy Sản Qv Seafood.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thủy Sản Qv Seafood mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 444, đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2001349118

Người ĐDPL: Ngô Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2001349118

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thủy Sản Qv Seafood

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
85 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
86 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
87 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
88 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 46101 Đại lý N
94 46102 Môi giới N
95 46103 Đấu giá N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm Y
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
141 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
142 46612 Bán buôn dầu thô N
143 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
144 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
229 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
230 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
231 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
232 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
235 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
236 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
238 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
239 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
240 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
241 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
242 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
243 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
244 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
245 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
246 49200 Vận tải bằng xe buýt N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
249 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
250 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
251 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
254 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
263 50111 Vận tải hành khách ven biển N
264 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
265 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
266 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
267 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
268 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
269 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
270 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
271 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
272 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 51100 Vận tải hành khách hàng không N
275 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
281 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
282 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
283 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
284 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
285 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
286 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
287 52231 Dịch vụ điều hành bay N
288 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
289 5224 Bốc xếp hàng hóa N
290 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
291 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
292 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
293 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
294 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
295 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
296 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
297 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
298 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
299 53100 Bưu chính N
300 53200 Chuyển phát N
301 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55101 Khách sạn N
303 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
304 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
306 5590 Cơ sở lưu trú khác N
307 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
308 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
309 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
310 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
311 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
312 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
313 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
314 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
315 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
316 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
317 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
318 58110 Xuất bản sách N
319 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
320 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
321 58190 Hoạt động xuất bản khác N
322 58200 Xuất bản phần mềm N
323 7710 Cho thuê xe có động cơ N
324 77101 Cho thuê ôtô N
325 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
326 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
327 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
328 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
329 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
330 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
331 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
332 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
333 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
334 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
335 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
336 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
337 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
338 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
339 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
340 79110 Đại lý du lịch N
341 79120 Điều hành tua du lịch N
342 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
343 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
344 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
345 80300 Dịch vụ điều tra N
346 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
347 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
348 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
349 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
350 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
351 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
352 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
353 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
354 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
355 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
356 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
357 82920 Dịch vụ đóng gói N
358 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500637082

Người đại diện: Hà Đan Huyền

Số nhà 86, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105689

Người đại diện: Lê Văn Duật

Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948270

Người đại diện: Đặng Gia Vương

37/5 Đường 22, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579269

Người đại diện: Hồ Minh Hải

Tổ 3, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916249

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948288

Người đại diện: Lưu Quang Minh

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109568

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hường

Lô 7, Tân Hòa 9, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361022

Người đại diện: Đinh Vũ Ngọc

Số 202 đường Quyết Thắng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109993

Người đại diện: Trần Văn Hương

Xóm 7 , Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110011

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 35, Ngõ 3, Đường Yên Xuân, Khối 7, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110004

Người đại diện: Cao Tiến Thành

Xóm Phúc Yên, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724716

Người đại diện: Lê Công Năng

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết