Công Ty TNHH Thống Nhất Power

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thống Nhất Power do Nguyễn Hữu Sáng thành lập vào ngày 08/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thống Nhất Power.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thống Nhất Power mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thong Nhat Power Corporation

Địa chỉ: Ấp Láng Cháo, Xã Dân Thành, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2100621283

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 2100621283

Lĩnh vực: Bốc xếp hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thống Nhất Power

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
11 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
12 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
13 29100 Sản xuất xe có động cơ N
14 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
15 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
16 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
17 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
18 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
19 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
20 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
21 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
22 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
23 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
118 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
119 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
120 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
121 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa Y
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
135 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
136 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
137 79110 Đại lý du lịch N
138 79120 Điều hành tua du lịch N
139 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
140 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
141 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
142 80300 Dịch vụ điều tra N
143 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
144 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
145 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
146 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
147 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603053705

Người đại diện: Nguyễn Huy Tiến

Tổ 2, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800474089

67 Ngô Quyền - AC - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103538-003

200 Ba Cu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206832

Người đại diện: Lục Thị Anh

DC01, khu dân cư Việt Sing, khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900835728

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ

Nhà ông Bùi Hiển,tổ 9,khối 6 phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200654896

Người đại diện: Nguyễn Bách Vũ

Tổ 1, thôn Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053695

Người đại diện: Trần Thị Phương

Số 670/1, Tổ 25, ấp Bến Sắn - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800474593

112F Trần Phú - CK - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101160-002

97 Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207385

Người đại diện: NGUYễN NGọC BíCH

DT 744 ấp Chợ - Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900835950

Người đại diện: Ngô Văn Toàn

Số 80 Trường Chinh, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053688

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Hằng

Số 41, ấp Bình Hóa, xã Hóa An - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết