Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long do Diệp Trúc Phương thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long

Địa chỉ: Số 06 ấp Bình La , Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2100624284

Người ĐDPL: Diệp Trúc Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2100624284

Lĩnh vực: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Huỳnh Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
9 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
22 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
23 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 18200 Sao chép bản ghi các loại N
27 19100 Sản xuất than cốc N
28 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
29 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
30 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
113 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
114 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
115 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
116 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
117 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
118 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
119 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
120 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
121 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
122 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
123 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
124 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
125 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
126 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
127 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
128 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
129 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
130 49200 Vận tải bằng xe buýt N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77101 Cho thuê ôtô N
133 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
134 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
135 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
136 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201239951

Người đại diện: Đỗ Thị Vê

Thửa đất số 962, thôn Tẩm Thượng - Xã Việt Tiến - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-012

Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543638

Người đại diện: Lê Thị Hà

Thôn Phước Hưng - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101523905-004

Người đại diện: Lê Văn Hàm

61 Hàng Than - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201239937

Người đại diện: Vũ Đình Thịnh

Số 195 Lê Thánh Tông - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700437274

Người đại diện: Hoàng Ngọc MInh

Phố Hải Thanh, Tổ 2, khu 11 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100177901

Người đại diện: Nghuyễn Ngọc Trân

Số 19/2, ấp An Hòa 1 - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543596

Người đại diện: Lê Văn Hùng

Tổ 45 Đa Phước 2 - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801143324

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

Nhà ông Nguyễn Ngọc Bê, đội 7 - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết