Công Ty Cổ Phần Âu Lạc - Trà Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Âu Lạc - Trà Vinh do Bùi Hoàng Hải Long thành lập vào ngày 17/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Âu Lạc - Trà Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Âu Lạc - Trà Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Au Lac - Tra Vinh Jsc

Địa chỉ: Khóm 4, Phường 8, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2100667993

Người ĐDPL: Bùi Hoàng Hải Long

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2100667993

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Âu Lạc - Trà Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
36 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
79 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
83 37001 Thoát nước N
84 37002 Xử lý nước thải N
85 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
144 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
145 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
146 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
147 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 51100 Vận tải hành khách hàng không N
150 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
151 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55101 Khách sạn N
153 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
156 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
157 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
158 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
159 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
160 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
161 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
162 71101 Hoạt động kiến trúc N
163 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
164 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
165 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
166 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
167 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
168 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
169 73100 Quảng cáo N
170 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
171 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
172 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201150686-009

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702223235

Người đại diện: Phan Mạnh Hùng

Số 52 bis A7 đường 11, Khu dân cư HIệp Thành 3 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547488

Người đại diện: Đỗ Thị Anh Minh

Lô 33 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100209952

ấp Đông Trung - Xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700467984

Người đại diện: Đặng Văn Hùng

109 phố Trần Khánh Dư thị trấn Quảng Yên - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603067151

CCT Long Khánh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201244140

Người đại diện: Phạm Bá Duy

Số 14/233 Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547470

Người đại diện: Lưu Vĩ Kiến

285 Lê Văn Hiến - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702223027

Người đại diện: Phan Thị Thanh Xuân

Số 18A, khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100209977

ấp Nhà thờ - xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603067144

CCT Long Khánh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700467991

Người đại diện: Trần Chí Cường

Khu 5 - Phường Hải Hoà - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết