Công Ty Cổ Phần Tài Chính Đỗ Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tài Chính Đỗ Gia do Đỗ Hiếu Nhân thành lập vào ngày 22/12/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tài Chính Đỗ Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tài Chính Đỗ Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Do Gia Financial Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô C99 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2200552844

Người ĐDPL: Đỗ Hiếu Nhân

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2010

Giấy phép kinh doanh: 2200552844

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tài Chính Đỗ Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10611 Xay xát N
31 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
33 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
34 10720 Sản xuất đường N
35 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
36 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
37 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
38 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
48 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
50 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
99 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
100 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
101 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
119 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
120 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
121 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 51100 Vận tải hành khách hàng không N
124 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
125 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55101 Khách sạn N
127 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
130 5590 Cơ sở lưu trú khác N
131 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
132 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
133 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101491724

Người đại diện: Đàm Thị Hương Lan

11A, C12 TT phân viện báo chí và tuyên truyền, Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303977595

Người đại diện: Phạm Văn Chính

5/41/5 Lê Văn Qưới KP16 Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311311230

Người đại diện: Bùi Ngọc Phương

63 Bis Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309966744

Người đại diện: Lê Trần An Thanh

145A Phạm Phú Thứ - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101506466

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

P105 nhà A4 Nam Thành Công, đường Nguyên Hồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101491770

Người đại diện: Võ Thanh Hải

Số 6 ngõ 129 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303978052

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thịnh

89 Đường Số 1A Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311310967

Người đại diện: Trương Thới Thị Mỹ Dung

105 Nguyễn Du - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309966624

Người đại diện: Lê Trọng Trung

293 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101506522

Người đại diện: Lã Vĩnh Nam

Số 101 L6 Thái Hà Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101492252

Người đại diện: Lưu Văn Khánh

Số 16 ngõ 65 ngách 65/6 phố Mai Dịch, phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311310879

Người đại diện: Nguyễn Phúc Hưng

Phòng 3B05-3B06 Tầng 4, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 N - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết