Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được do Triệu Thị Thùy Dung thành lập vào ngày 18/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 170, Khu I, Ấp Hội Trung, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2200742958

Người ĐDPL: Triệu Thị Thùy Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2200742958

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
84 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
85 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
86 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
87 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
88 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
89 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
90 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
91 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
92 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
93 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
94 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
95 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
96 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
97 16102 Bảo quản gỗ N
98 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
99 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
100 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
101 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
102 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
103 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
104 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
105 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
106 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
107 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
108 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
109 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
110 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
111 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
112 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
113 23941 Sản xuất xi măng N
114 23942 Sản xuất vôi N
115 23943 Sản xuất thạch cao N
116 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
117 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
118 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
119 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
120 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
121 24310 Đúc sắt thép N
122 24320 Đúc kim loại màu N
123 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
124 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
125 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
126 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
131 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
132 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
133 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
134 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
135 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
136 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
137 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
138 26520 Sản xuất đồng hồ N
139 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
140 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
141 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
142 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
143 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
144 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
145 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
147 32200 Sản xuất nhạc cụ N
148 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
149 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
150 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
151 37001 Thoát nước N
152 37002 Xử lý nước thải N
153 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
154 3812 Thu gom rác thải độc hại N
155 38121 Thu gom rác thải y tế N
156 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
157 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
158 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
159 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
160 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
161 3830 Tái chế phế liệu N
162 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
163 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
164 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
165 41000 Xây dựng nhà các loại Y
166 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
167 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
168 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
169 42200 Xây dựng công trình công ích N
170 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
171 43110 Phá dỡ N
172 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
173 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
174 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
175 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
176 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
177 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
178 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
179 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
180 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
181 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
182 46202 Bán buôn hoa và cây N
183 46203 Bán buôn động vật sống N
184 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
185 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
186 46310 Bán buôn gạo N
187 4632 Bán buôn thực phẩm N
188 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
189 46322 Bán buôn thủy sản N
190 46323 Bán buôn rau, quả N
191 46324 Bán buôn cà phê N
192 46325 Bán buôn chè N
193 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
194 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
195 4633 Bán buôn đồ uống N
196 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
197 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
198 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
199 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
200 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
201 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
202 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
203 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
204 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
205 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
206 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
207 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
208 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
209 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
210 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
211 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
212 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
213 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
214 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
215 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
216 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
217 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
218 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
219 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
220 46621 Bán buôn quặng kim loại N
221 46622 Bán buôn sắt, thép N
222 46623 Bán buôn kim loại khác N
223 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
224 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
226 46632 Bán buôn xi măng N
227 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
228 46634 Bán buôn kính xây dựng N
229 46635 Bán buôn sơn, vécni N
230 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
231 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
232 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
233 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
234 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
235 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
236 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
237 46694 Bán buôn cao su N
238 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
239 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
240 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
241 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
242 46900 Bán buôn tổng hợp N
243 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
273 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
274 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
275 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
276 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
277 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
278 49400 Vận tải đường ống N
279 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
280 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
281 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
282 51100 Vận tải hành khách hàng không N
283 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
284 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
285 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
286 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
287 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
288 5224 Bốc xếp hàng hóa N
289 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
290 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
291 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
292 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
293 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
294 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55101 Khách sạn N
296 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
299 5590 Cơ sở lưu trú khác N
300 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
301 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
302 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
303 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
304 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
305 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
306 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
307 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
308 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
309 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
310 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
311 58110 Xuất bản sách N
312 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
313 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
314 58190 Hoạt động xuất bản khác N
315 58200 Xuất bản phần mềm N
316 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
317 71101 Hoạt động kiến trúc N
318 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
319 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
320 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
321 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
322 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
323 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
324 73100 Quảng cáo N
325 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
326 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
327 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
328 7710 Cho thuê xe có động cơ N
329 77101 Cho thuê ôtô N
330 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
331 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
332 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
333 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
334 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
335 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
336 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
337 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
338 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
339 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
340 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
341 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313602933

Người đại diện: Cao Văn To

21 đường Gò Dưa, Khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105000173

Người đại diện: Mai Huy Tân

33 Phố Huế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313954163

Người đại diện: Liên Việt Đoàn

524 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103712062

Người đại diện: Nguyễn Đức Khanh

Số 68, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312843492

Người đại diện: Nguyễn Thị Diển

31/1C ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103712785

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Số 102 B13 TT nhà máy pin Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313604144

Người đại diện: Võ Văn Phúc

766/32/3 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105004393

Người đại diện: Phạm Xuân Sang

số 8E Phạm Ngũ Lão - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801341677-001

Người đại diện: Trần Thị Phương Linh

Số 493 đường số 10, tổ 66, khu phố 8 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312827532-001

Người đại diện: Phạm Thanh Kim

81/4 ấp 6 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103707961

Người đại diện: Lê Sỹ An

Số 234 TT Viện điều tra quy hoạch rừng Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313604200

Người đại diện: Lê Hùng Thanh Hải

1140 Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 1 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết