Công Ty TNHH Sứ Mệnh Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sứ Mệnh Xanh do Hứa Trần Phong thành lập vào ngày 22/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sứ Mệnh Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sứ Mệnh Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ecology Mission Company Limited

Địa chỉ: Số 373C, Tôn Đức Thắng, Khóm 2, Phường 5, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2200792645

Người ĐDPL: Hứa Trần Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2200792645

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sứ Mệnh Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
51 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
55 16102 Bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
60 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
61 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
62 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
63 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
64 21001 Sản xuất thuốc các loại N
65 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
66 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
67 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
69 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
70 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
71 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32200 Sản xuất nhạc cụ N
74 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
75 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
169 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
170 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700486095

Người đại diện: Nguyễn Thị Mến

Tổ 15, Khu 4B, bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250546

Người đại diện: Nguyễn Văn Đô

Số 387 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172477

Người đại diện: Lê Văn Hoành

Nhà ông Lê Văn Hoành, thôn Đình Long - Xã Hoằng Phong - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551276

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

05 Đức Lợi 1 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100455570

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

184 Quốc lộ 1A KP7 Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486105

Người đại diện: Trần Thành

. - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846772-001

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250666

Người đại diện: Bùi Thế Long

Khu Bãi Triều - Thuộc khu KT Đình Vũ-Cát hải - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551170

Người đại diện: Lê Hồng Lam

108 Khu Chung Cư Nam Cầu Tuyên Sơn - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458139-007

207 ấp Rạch Chanh xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172501

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Số 103 Cao Thắng- Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486112

Người đại diện: Đào Tuấn Nghĩa

Số 423, đường Lê Lợi - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết