Công Ty TNHH Tấn Tặng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tấn Tặng do Ông Tấn Tặng thành lập vào ngày 05/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tấn Tặng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tấn Tặng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 138 Lý Thường Kiệt, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2200793007

Người ĐDPL: Ông Tấn Tặng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 2200793007

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tấn Tặng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
74 10611 Xay xát N
75 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
77 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
78 10720 Sản xuất đường N
79 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
80 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
81 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
82 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
83 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
85 11020 Sản xuất rượu vang N
86 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
95 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
98 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
99 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
100 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
101 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
102 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
103 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
104 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
105 26520 Sản xuất đồng hồ N
106 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
107 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
108 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
153 46621 Bán buôn quặng kim loại N
154 46622 Bán buôn sắt, thép N
155 46623 Bán buôn kim loại khác N
156 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
198 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
199 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55101 Khách sạn N
209 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
214 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
215 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
216 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
217 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
218 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
219 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
220 58110 Xuất bản sách N
221 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
222 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
223 58190 Hoạt động xuất bản khác N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
226 71101 Hoạt động kiến trúc N
227 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
228 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
229 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
230 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
231 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
232 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
233 73100 Quảng cáo N
234 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
235 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
236 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301183512

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

số 311 đường Trần Phú, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120839

Người đại diện: Lin, Ying Nguyễn Hoàng Dương

Phòng 831, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176463

Người đại diện: Lê Quang Nguyện

502/28 Nguyễn Viết Xuân, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802958986

Người đại diện: Trương Văn Bình

Thôn Bắc Sơn, Xã Cẩm Tú, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959041

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Lô H1.4 KĐT Bắc Cầu Hạc, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183505

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

L10, khu nhà ở thương mại Đông Dương, đường Lạc Long Quân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401091523

Người đại diện: Nguyễn Huy Chương

Số 49 Lương Tấn Thịnh, Phường 7, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738941

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 25 ngõ 63 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237778

Người đại diện: Phùng Minh Chung

48 Ngô Sĩ Liên, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738934

Người đại diện: Trần Thanh Long

P.3011A Tầng 30, Tòa nhà W1 Vinhomes West Point, Lô đất HH, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936678

Người đại diện: Phạm Kim Hùng

159 Phong Châu, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959161

Người đại diện: Trần Bình Trọng

R3 khu II, khu đô thị mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết