Công Ty TNHH Hải Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hải Long do Nguyễn Sỹ Hiểu thành lập vào ngày 29/09/2006. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hải Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hải Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Long Company Limited

Địa chỉ: Thôn Lũng Giang, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300291145

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Hiểu

Ngày bắt đầu HĐ: 29/09/2006

Giấy phép kinh doanh: 2300291145

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hải Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
30 20222 Sản xuất mực in N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 23941 Sản xuất xi măng N
33 23942 Sản xuất vôi N
34 23943 Sản xuất thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
38 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
39 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
40 24310 Đúc sắt thép N
41 24320 Đúc kim loại màu N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
44 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
45 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
51 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
55 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
56 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
57 26520 Sản xuất đồng hồ N
58 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
59 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
60 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
63 46202 Bán buôn hoa và cây N
64 46203 Bán buôn động vật sống N
65 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5590 Cơ sở lưu trú khác N
100 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
101 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
102 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314162890

Người đại diện: Dương Thị Ánh Trúc

373/1/127 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104228961

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Đội 4 Thôn Đại Lan - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104040374-003

Người đại diện: Lưu Xuân Chính

Số 36C phố Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104544170

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thủy

Số 13 (số mới số 45) dãy Thể dục thể thao An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314012373

Người đại diện: Trương Hồng Vân

65/22 Đường số 2 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107077781

Người đại diện: Lê Xuân Thành

Số nhà 106B1, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104544149

Người đại diện: Nguyễn Thị Giang

Số 118, đường Nước Phần Lan - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104226361

Người đại diện: Bùi Đức Vượng

Thôn Đan Uyên - Xã Duyên Hà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107077774

Người đại diện: Đỗ Đức Cường

Số 6, ngõ 245/32/2A, phố Định Công, tổ 17 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105173070

Người đại diện: Bùi Văn Đức

Số 50 Trần Quốc Toản - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314162964

Người đại diện: Mai Tuấn Anh

63/15 Nghĩa Hòa, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314013507

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

5A Nguyễn Văn Dung - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết