Bưu Điện Tỉnh Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Bưu Điện Tỉnh Bắc Ninh do Nguyễn Đức Trinh thành lập vào ngày 26/12/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Bưu Điện Tỉnh Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Tỉnh Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 16 Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300321103

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2007

Giấy phép kinh doanh: 2300321103

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Tỉnh Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
62 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
63 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
64 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
65 53100 Bưu chính Y
66 53200 Chuyển phát N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
79 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
80 62010 Lập trình máy vi tính N
81 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
82 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
83 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
84 63120 Cổng thông tin N
85 63210 Hoạt động thông tấn N
86 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
87 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
88 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
89 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
90 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
91 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
92 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
93 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
94 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
95 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
96 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
97 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 75000 Hoạt động thú y N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77101 Cho thuê ôtô N
101 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
104 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
107 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
108 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
109 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
110 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
111 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
112 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
113 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
114 92001 Hoạt động xổ số N
115 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
116 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
117 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
118 93190 Hoạt động thể thao khác N
119 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
120 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
121 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
122 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
123 94200 Hoạt động của công đoàn N
124 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
125 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
126 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
127 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
128 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
129 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
130 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
131 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
132 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
134 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
135 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
136 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
137 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
138 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
140 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
141 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
142 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N