Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Mai Lê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Mai Lê do Lê Thị Mai Anh thành lập vào ngày 18/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Mai Lê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Mai Lê mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ki ốt số 41 dãy 9, chợ Trung tâm - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300647627

Người ĐDPL: Lê Thị Mai Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 2300647627

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Mai Lê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
5 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
12 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
13 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại Y
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 5590 Cơ sở lưu trú khác N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
61 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
62 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
63 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
64 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200120833-004

Quán Ngọc phường Ngọc xuyên - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200101855-004

Số 231 Tô hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200120833-007

Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200101855-007

73 Trần nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200120833-006

Số 60 Tiểu khu 3/2 thị trấn Vĩnh bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết