Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hanaka Miền Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hanaka Miền Bắc do Mẫn Ngọc Hồng Kông thành lập vào ngày 30/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hanaka Miền Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hanaka Miền Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanaka Environment., Jsc

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hanaka - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300946320

Người ĐDPL: Mẫn Ngọc Hồng Kông

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 2300946320

Lĩnh vực: Tái chế phế liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hanaka Miền Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
14 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
15 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
29 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
30 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
31 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
32 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
33 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 37001 Thoát nước N
48 37002 Xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 38121 Thu gom rác thải y tế N
52 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
53 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
54 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
55 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
56 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
57 3830 Tái chế phế liệu Y
58 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
59 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
60 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
147 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
148 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
149 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
152 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
165 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
166 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
167 5224 Bốc xếp hàng hóa N
168 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
169 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
170 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
171 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
172 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
173 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
174 71101 Hoạt động kiến trúc N
175 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
176 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
177 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
178 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
179 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
180 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
181 73100 Quảng cáo N
182 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
183 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
184 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
185 7710 Cho thuê xe có động cơ N
186 77101 Cho thuê ôtô N
187 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
188 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
189 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
190 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
191 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
192 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
193 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
194 79110 Đại lý du lịch N
195 79120 Điều hành tua du lịch N
196 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
197 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
198 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
199 80300 Dịch vụ điều tra N
200 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
201 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
202 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
203 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
204 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312391165

Người đại diện: Phan Văn Hên

184/38/31/11/5 âu Dương Lân - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304317383-002

Người đại diện: Trần Thế Vinh

126 Hồng Bàng - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310179861

Người đại diện: Huỳnh Kính

10 Đường 60 Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314158118

16/4C Quốc Lộ 1A, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313667761

Người đại diện: Nguyễn Vạn Trường Vinh

82 - 82A - 82B - 82C Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107495098

Người đại diện: Choi Jun Woo

T6, TN TTC, Lô B1A, Cụm SXTTCN&CNN quận Cầu Giấy, Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312391221

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung

94 Tạ Quang Bửu - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310181370

Người đại diện: Lê Thanh Hải

236 Chợ Lớn Phường 11 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311093670

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Anh

204/23/13 Trần Phú - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107495362

Người đại diện: Cho Jae Duck

Tầng 6, Tòa nhà âu Việt Building, Số 01 Đường Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314157139

Người đại diện: Vũ Văn Chung

233/65/17 Đường Tân Thới Hiệp 07, khu phố 03, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313667747

Người đại diện: Nguyễn Văn Mỹ

82 - 82A - 82B - 82C Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết