CôNG TY TNHH MôI TRườNG FRS

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH MôI TRườNG FRS do Đặng Đình Quân thành lập vào ngày 06/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH MôI TRườNG FRS.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH MôI TRườNG FRS mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FRS E CO., LTD

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hanaka - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300946698

Người ĐDPL: Đặng Đình Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 2300946698

Lĩnh vực: Tái chế phế liệu


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH MôI TRườNG FRS

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
9 37001 Thoát nước N
10 37002 Xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38121 Thu gom rác thải y tế N
14 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
15 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
16 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
17 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
18 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
19 3830 Tái chế phế liệu Y
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
99 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
100 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
101 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55101 Khách sạn N
115 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
120 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702204923-002

Người đại diện: Phan Văn Tâm

Số 17, Tổ 1, ấp Bàu Trư - Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700473723-011

Người đại diện: Bùi Đình Tuấn

Số nhà 86 Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416229

570 Quốc Lộ 1A Khu phố Bình Quân 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401550353

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên

K269/1 Đống Đa - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071856

Người đại diện: Trịnh Quốc Lân

77A/4, KP7, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248314

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Số 211A tiểu khu Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312486579-002

Người đại diện: Hoàng Huy Nhượng

Lô A1 Chợ và khu phố chợ Quang Vinh 1, Số 08, Tỉnh lộ 746 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100416243

Người đại diện: Lê Mỹ Thắng

494/1, Quốc lộ 1, ấp Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700474639-001

Người đại diện: Hoàng văn Tiếp

Khu 7 - Thị trấn Ba Chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071831

Người đại diện: Quách Nguyễn ân Điền

112/7 Hương lộ 9, ấp Vĩnh Hiệp - Xã Tân Bình - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122930-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

20 Dương Tự Minh - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201248508

Người đại diện: Nguyễn Thị Khoa

Số 6/33/358 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết