Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt do Vũ Hương Trang thành lập vào ngày 06/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt

Địa chỉ: Tầng 4, Số nhà 68, Đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300954096

Người ĐDPL: Vũ Hương Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2300954096

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Tnt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
14 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
15 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
16 29100 Sản xuất xe có động cơ N
17 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
18 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
19 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
20 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
21 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
22 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
23 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
24 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
25 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
26 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
29 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
30 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32200 Sản xuất nhạc cụ N
33 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
34 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 3812 Thu gom rác thải độc hại N
40 38121 Thu gom rác thải y tế N
41 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
42 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
43 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
44 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
45 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
48 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
79 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
80 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 46621 Bán buôn quặng kim loại N
123 46622 Bán buôn sắt, thép N
124 46623 Bán buôn kim loại khác N
125 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
137 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
138 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
139 46694 Bán buôn cao su N
140 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
141 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
142 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
143 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 46900 Bán buôn tổng hợp N
145 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
176 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
177 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
178 5224 Bốc xếp hàng hóa N
179 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
180 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
181 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
182 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
183 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
184 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
185 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
186 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
187 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
188 53100 Bưu chính N
189 53200 Chuyển phát N
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 5590 Cơ sở lưu trú khác N
196 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
197 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
198 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
199 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
200 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
201 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
202 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
203 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
204 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
205 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
206 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
207 58110 Xuất bản sách N
208 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
209 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
210 58190 Hoạt động xuất bản khác N
211 58200 Xuất bản phần mềm N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
225 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
226 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 75000 Hoạt động thú y N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201000458

Người đại diện: Phạm Công Trường

Khu 3 - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700736062-001

Người đại diện: Ngô Ngọc Giàu

Tổ 10, ấp 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602374093

Người đại diện: Nguyêm Thị Thu Huyền

B11-12, Phạm Văn Thuận, Tân mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401350410

Tổ 17, đường Xuân Thiều - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701793673

Người đại diện: Ngô Thanh Loan

73/11 khu phố Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000521

Người đại diện: Nguyễn Duy Mạnh

Số 590 Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401350795

Người đại diện: Huỳnh Văn Tân

25- Mỹ An 4 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602374079

Người đại diện: Lý Chiêu Bình

28/18B, KP 1, Bửu long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305354010-001

Người đại diện: Huỳnh Sao Mai

ấp Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000440

Người đại diện: Đinh Thị Hằng

Số 1/15 Gác 2 Nguyễn Công Trứ - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết