Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh do Nguyễn Tiến Thuyết thành lập vào ngày 15/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh

Địa chỉ: Thôn Rích Gạo , Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300955597

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2300955597

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tuấn Nhung Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 3812 Thu gom rác thải độc hại N
7 38121 Thu gom rác thải y tế N
8 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
9 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
12 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
13 42200 Xây dựng công trình công ích N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71101 Hoạt động kiến trúc N
84 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
85 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
86 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900357722

Số nhà 114 khu chính TT Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801284698

Người đại diện: Nguyễn Phương Linh

Tổ dân phố 12 - Thị trấn Cát Tiên - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101432797

Người đại diện: Hồ Hoàng Diễm

Số 328 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700560261

Người đại diện: Nguyễn Quốc ánh

Số 32, ngõ 156, đường Lê Công Thanh, tổ 21 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800100635-002

Hoà an - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900358194

TK Hoàng Văn thụ, Thị trấn Bắc sơn - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801284715

Người đại diện: Nguyễn Thị Liệp

Khu phố Pốt Pe - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700560416

Người đại diện: YAsuhito Hashimoto

Khu công nghiệp Đồng Văn II - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101432807

Người đại diện: Đoàn Thị Kiều Oanh

Tổ 20A, Khu vực 2 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244645-039

Người đại diện: Nguyễn Xuân Viện

Tổ 14 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900358123

TK Hoàng Văn thụ, Thị trấn Bắc sơn - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311372265-026

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

Vị trí CL27, tầng 3, TTTM Big C Quy Nhơn, Khu đô thị xanh Vũ - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết