Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Huy Vina do Bạch Quốc Công thành lập vào ngày 07/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Huy Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Huy Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

Địa chỉ: Số 27, đường Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300976420

Người ĐDPL: Bạch Quốc Công

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300976420

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Huy Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 12001 Sản xuất thuốc lá N
32 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
33 13110 Sản xuất sợi N
34 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
35 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
36 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
37 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
38 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
39 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
40 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
41 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
42 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
43 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
44 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
45 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
46 15200 Sản xuất giày dép N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
59 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
70 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
72 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
73 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
74 20222 Sản xuất mực in N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
112 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
113 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
114 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
115 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
116 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
117 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
118 26520 Sản xuất đồng hồ N
119 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
120 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
121 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
122 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
124 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
125 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
126 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
127 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
128 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
129 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
130 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
131 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
132 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
133 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
134 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
135 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
136 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
137 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
138 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
139 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
140 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
141 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
142 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
143 28230 Sản xuất máy luyện kim N
144 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
145 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
146 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
147 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
148 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
149 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
150 29100 Sản xuất xe có động cơ N
151 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
152 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
153 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
154 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
155 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
156 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
157 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
158 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
159 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
160 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
161 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
162 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
163 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
164 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
165 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32200 Sản xuất nhạc cụ N
167 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
168 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
169 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
170 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
171 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
172 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
173 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
174 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
175 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
176 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
177 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
178 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
179 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
180 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
181 35101 Sản xuất điện N
182 35102 Truyền tải và phân phối điện N
183 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
184 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
185 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
186 35302 Sản xuất nước đá N
187 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
188 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
189 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
190 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
191 42200 Xây dựng công trình công ích N
192 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
193 43110 Phá dỡ N
194 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
195 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
196 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
197 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
198 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
199 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
200 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
201 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
202 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
203 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
204 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
205 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
206 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
207 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
208 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
209 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
210 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
211 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
212 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
213 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
214 4541 Bán mô tô, xe máy N
215 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
216 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
217 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
218 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
219 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
220 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
221 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
222 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
223 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
224 46101 Đại lý N
225 46102 Môi giới N
226 46103 Đấu giá N
227 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
228 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
229 46202 Bán buôn hoa và cây N
230 46203 Bán buôn động vật sống N
231 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
232 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
233 46310 Bán buôn gạo N
234 4632 Bán buôn thực phẩm N
235 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
236 46322 Bán buôn thủy sản N
237 46323 Bán buôn rau, quả N
238 46324 Bán buôn cà phê N
239 46325 Bán buôn chè N
240 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
241 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
242 4633 Bán buôn đồ uống N
243 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
244 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
245 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
246 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
247 46411 Bán buôn vải N
248 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
249 46413 Bán buôn hàng may mặc N
250 46414 Bán buôn giày dép N
251 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
252 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
253 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
254 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
255 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
256 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
257 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
258 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
259 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
260 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
261 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
262 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
263 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
264 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
265 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
266 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
267 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
268 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
269 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
270 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
271 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
272 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
273 46612 Bán buôn dầu thô N
274 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
275 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
276 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
277 46621 Bán buôn quặng kim loại N
278 46622 Bán buôn sắt, thép N
279 46623 Bán buôn kim loại khác N
280 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
281 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
282 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
283 46632 Bán buôn xi măng N
284 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
285 46634 Bán buôn kính xây dựng N
286 46635 Bán buôn sơn, vécni N
287 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
288 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
289 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
290 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
291 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
292 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
293 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
294 46694 Bán buôn cao su N
295 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
296 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
297 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
298 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
299 46900 Bán buôn tổng hợp N
300 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
301 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
302 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
303 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
304 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
357 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
358 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
359 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
360 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
361 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
362 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
363 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
364 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
365 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
366 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
367 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
368 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
369 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
370 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
371 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
372 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
373 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
374 49200 Vận tải bằng xe buýt N
375 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
376 71101 Hoạt động kiến trúc N
377 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
378 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
379 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
380 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
381 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
382 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
383 73100 Quảng cáo N
384 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
385 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
386 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311203034

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Anh

165 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346694

Người đại diện: Trần Thị Tố Như

254/10 Dương Quảng Hàm - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105526167

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Thôn Nhân Mỹ - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105365978

Người đại diện: Võ Đức Minh

Nhà 16, ngách 41/27 Phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311248846

Người đại diện: Nguyễn Đại Quân

25/4P ấp Đông Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311202305

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Chung

177 Đào Duy Anh-P09 - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346870

Người đại diện: Nguyễn Công Khang

88A đường An Nhơn - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105365960

Người đại diện: Phạm Minh Phương

Số 8, ngõ 461 đường Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105526110

Người đại diện: Trần Vĩnh Tuyến

Thôn Ngọc Mạch - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311194894-001

Người đại diện: Trần Thị Phương

54/1 Quốc lộ 1A, ấp Tiền Lân Xã Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311199490

Người đại diện: Vũ Tất Minh Uy

43D/23 Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346447

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Tuyết Hằng

158/65/15 Phạm Văn Chiêu - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết