Công Ty Cổ Phần Global Alibaba

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Global Alibaba do Nguyễn Thanh Trường thành lập vào ngày 24/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Global Alibaba.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Global Alibaba mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Alibaba Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22 Lý Thái Tổ, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300981237

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300981237

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Global Alibaba

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
123 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
124 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
125 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
126 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
127 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
128 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
129 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
130 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
131 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
132 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
133 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
134 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
135 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
136 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
137 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
138 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
139 49200 Vận tải bằng xe buýt N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900927714

Người đại diện: Nguyễn Sinh Sáng

Đồng Nga, xóm Mậu 3 - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800581877

Người đại diện: Võ Hồng Hải

67/40B, Phan Đăng Lưu - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700113829

Người đại diện: Trương Thị Thùy Mai

Số 340, đường Ngô Quyền, khu phố 4 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500414149

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

Khu phố Thạnh Sơn - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105479-039

191 Thống Nhất - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801201713

Xã Yên Giang - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927665

Người đại diện: Phạm Đức Cường

Số 34, đường Nguyễn Hữu Điền, phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800581845

Người đại diện: Phạm Ngọc Lợi

148/318, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500413988

07 Nguyễn Kim P4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700113353

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, khu phố 1 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200735009

Người đại diện: Trần Xuân Thịnh

11 đường 23/10, Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801201872

xã Yên Thịnh - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết