Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Hưng Phát do Phạm Đình Thuật thành lập vào ngày 28/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Hung Phat Construction And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 01 tổ 7, khu 1, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300982047

Người ĐDPL: Phạm Đình Thuật

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300982047

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đại Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
72 50111 Vận tải hành khách ven biển N
73 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
91 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
94 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
95 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
96 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
97 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71101 Hoạt động kiến trúc N
116 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
117 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
118 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
119 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
120 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
121 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
126 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
127 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
128 85322 Dạy nghề N
129 85410 Đào tạo cao đẳng N
130 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
131 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
132 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
133 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
134 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400322339

Thị Trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901161569

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

Số 134 - 16 A, đường Trường Chinh, Khu phố Hiệp Ninh - Phường Hiệp Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882936

Người đại diện: Trần Thị Năm

Số 476, ấp Đồng Ky - Xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400488942

06 Lê Lợi, Phường 1 - Phường 1 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300700017

Người đại diện: Nguyễn Tấn Ba

Thôn Giữa - Xã Tịnh Đông - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400322307

Thị Trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300081096

Thị Trấn Một Ngàn - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882943

Người đại diện: Trần Thị Xuyên

Số 480, ấp Đồng Ky - Xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901161576

Người đại diện: Vũ Đình Hùng

Tổ 17, ấp Tân Tiến - Xã Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400427717

Người đại diện: Đào Vũ Hồng Lam

Thôn Đông Lộc, Hòa Thắng - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300700024

Người đại diện: Nguyễn Nam Duy Kha

Tổ 5 - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300081635

Khu Hành Chính ủy Ban Nhân Dân Huyện - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết