Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư An Vĩnh Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư An Vĩnh Thịnh do Nguyễn Anh Dũng thành lập vào ngày 17/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư An Vĩnh Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư An Vĩnh Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Vinh Thinh Investment Consunlting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 01 tổ 7 khu I, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300983386

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300983386

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư An Vĩnh Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
72 50111 Vận tải hành khách ven biển N
73 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
74 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
75 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
76 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
91 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
92 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
93 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
94 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5590 Cơ sở lưu trú khác N
113 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
114 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
115 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106528495

Người đại diện: Nguyễn Huy Lâm

Số 26B, ngõ 68/108, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106390085

Người đại diện: Bùi Thị Hà Phương

123 Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107711567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

Ki-ốt số 20, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294368

Người đại diện: Quách Thanhtrang

67 Võ Văn Ngân, Khu Phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314603383

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Tuyền

Số 86/24 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312925995-003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trọng

29/3B, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106531240

Người đại diện: Dương Đức Tuấn

Đội 4, thôn Lạc Thị - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314293847

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

25 Đường số 27, khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106391628

Người đại diện: Đặng Kim Chung

Số 2 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107710757

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 2B, ngách 97/6, ngõ 168, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314602051

Người đại diện: Hồ Huy Hoàng

233 Đường Số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313806687

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhẫn

4/5Q ấp Nam Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết