Công Ty TNHH Kinh Doanh Thép Thanh Thúy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thép Thanh Thúy do Trần Thị Ngọc Cúc thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thép Thanh Thúy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thép Thanh Thúy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Thuy Steel Business Company Limited

Địa chỉ: (NR Trần Văn Thi) xóm Chùa, khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300984446

Người ĐDPL: Trần Thị Ngọc Cúc

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300984446

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thép Thanh Thúy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
44 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
87 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
114 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
123 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
124 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
125 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
128 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77101 Cho thuê ôtô N
131 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
134 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001510798

Người đại diện: Kiều Viết Vân

Sô� nha� 80 đươ�ng Trâ�n ĐaÊi Nghi�a - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001213808

ấp ông Trang - Xã Viên An - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932948

Người đại diện: Vũ Trung Kiên

Số nhà 28, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402073424

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

110/5 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001510741

Người đại diện: Trần Nguyên Phương

Tô� 4, khô�i 6 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143806

Người đại diện: Trần Thịnh Nghĩa

Số 19B đường Tôn Thất Tùng, Khu phố Trần Phú, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400348579

Người đại diện: Nguyễn Trọng Anh

Thôn 8 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932916

Người đại diện: Nguyễn Duy Huân

Số nhà 98, khu 3, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001214008

Xã Khánh Hội - Xã Khánh Hội - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402074636

Người đại diện: Trương Quốc Thịnh

26 Lê Thánh Tôn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932955

Người đại diện: Vương Văn Phúc

Tầng 2 - SN59B, Tổ 3, Khu 4, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105763464-015

Người đại diện: Đặng Văn Tựu

Sô� 101 đươ�ng Hu�ng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết