Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Viễn Thông Huyền Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Viễn Thông Huyền Trang do Đỗ Xuân Lại thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Viễn Thông Huyền Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Viễn Thông Huyền Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Trang Telecommunication Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Phố Sen, Thôn Ngọc Quan, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300989807

Người ĐDPL: Đỗ Xuân Lại

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300989807

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Viễn Thông Huyền Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
24 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
25 46612 Bán buôn dầu thô N
26 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
27 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
30 46632 Bán buôn xi măng N
31 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
32 46634 Bán buôn kính xây dựng N
33 46635 Bán buôn sơn, vécni N
34 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
35 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
36 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
50 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
99 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
100 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
101 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
102 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
105 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
108 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
109 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
110 49200 Vận tải bằng xe buýt N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
113 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
114 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
115 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
118 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
131 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
132 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
135 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
136 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
137 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
138 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
139 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
140 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
141 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
142 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
143 53100 Bưu chính N
144 53200 Chuyển phát N
145 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55101 Khách sạn N
147 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
150 5590 Cơ sở lưu trú khác N
151 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
152 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
153 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
156 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
161 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
162 58110 Xuất bản sách N
163 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
164 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
165 58190 Hoạt động xuất bản khác N
166 58200 Xuất bản phần mềm N
167 6190 Hoạt động viễn thông khác N
168 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
169 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
170 62010 Lập trình máy vi tính N
171 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
172 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
173 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
174 63120 Cổng thông tin N
175 63210 Hoạt động thông tấn N
176 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
177 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
178 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
179 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
180 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
181 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
182 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
183 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
184 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303193110

Người đại diện: Lê Thị Hồng

756/59/4 Đoàn Văn Bơ Phường 16 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105855041

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiềm

Số 81, tổ 5 phố Tư Đình - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307603840

Người đại diện: Nguyễn Minh Lai

57/58A Lãnh Binh Thăng - Phường 12 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312190483

Người đại diện: Trần Hoài Xuân Chi

280 A17 Lương Định Của - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305723726

Người đại diện: Võ Quang Trực

433/25/8 Nguyễn Văn Luông Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105855034

Người đại diện: Trần Nguyên Phúc

Số 15, ngách 20/24, ngõ 528 đường Ngô Gia Tự, tổ 16 - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303196873

Người đại diện: Trần Tú Hoa

112 Vĩnh Hội Phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312190356

Người đại diện: Trần Hữu Lợi

44A Đường 30, Khu phố 2 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305725258

Người đại diện: Vũ Văn Tưởng

100 Bà Hom Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307594360

Người đại diện: Nguyễn Hồng Cẩm Trí

341/H4 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303197725

Người đại diện: Lê Vinh Hiển

183F/19/10 Tôn Thất Thuyết Phường 04 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105855073

Người đại diện: Võ Văn Thái

Tòa nhà văn phòng số 7, đường Bằng Lăng 1, khu đô thị sinh t - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết