Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Hanaka

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Hanaka do Mẫn Ngọc Hồng Kông thành lập vào ngày 21/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Hanaka.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Hanaka mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanaka Cosmetic Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hanaka, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300993881

Người ĐDPL: Mẫn Ngọc Hồng Kông

Ngày bắt đầu HĐ: 21/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300993881

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Hanaka

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
32 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
62 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
63 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
64 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
65 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
66 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
67 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
68 49200 Vận tải bằng xe buýt N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400652842

26/46 Hải Hà - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865130

Người đại diện: Phan Hữu Thế

23F, Bùi Trọng Nghĩa, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858980

Người đại diện: Phạm Duy Sự

Số nhà 4 ngõ 20, Khu 4 - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652747

K24/1 Tiểu La - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503575

ấp Cây Dừng, HIếu Liêm - Xã Hiếu Liêm - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601865204

Người đại diện: Lê Thị Hạnh

92/3 Kp1, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200858966

Người đại diện: Vũ Đức Gang

Xóm 10 - Xã Hùng thắng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701503543

Trung Tâm Hành Chính Huyện Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400652810

Người đại diện: Đặng Hoàng Đức

96- Thanh Hải - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601863888

Người đại diện: Trần Tất Thành

Số 1, Đường Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết