Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh do Phạm Văn Dũng thành lập vào ngày 26/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

Địa chỉ: Thôn Hoài Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300994797

Người ĐDPL: Phạm Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300994797

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Trung Sơn Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
12 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
42 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38121 Thu gom rác thải y tế N
61 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
64 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
65 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
68 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
73 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
95 46612 Bán buôn dầu thô N
96 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
97 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp Y
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
158 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
159 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
160 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
161 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 51100 Vận tải hành khách hàng không N
164 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
170 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
171 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
172 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
173 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
174 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
175 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
176 52231 Dịch vụ điều hành bay N
177 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
178 5224 Bốc xếp hàng hóa N
179 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
180 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
181 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
182 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
183 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
184 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
185 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
186 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
187 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
188 53100 Bưu chính N
189 53200 Chuyển phát N
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
201 71101 Hoạt động kiến trúc N
202 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
203 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
204 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
205 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
206 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
207 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
208 73100 Quảng cáo N
209 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
210 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
211 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
212 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
213 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
214 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
215 75000 Hoạt động thú y N
216 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
217 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
218 85322 Dạy nghề N
219 85410 Đào tạo cao đẳng N
220 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
221 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
222 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
223 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
224 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602964536

Người đại diện: Nguyễn Đức Hạnh

Số 503, KP 4 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168496

Người đại diện: Hoàng Đình Nga

Số 439/14, khu 4, ấp 2 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201186241

Người đại diện: Lê Thế Hoạ

Số 42, Khu 11 - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515119

Người đại diện: Mai Đại Cương

K195/08- Nguyễn Văn Thoại - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800944628

Người đại diện: Nguyễn Xuân Dinh

SN 124 Nguyễn Huệ, - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169080

Người đại diện: Seiji Tajima

Lô B_1C_CN, Đường DE4 & NE4A, khu công nghiệp Mỹ Phước 3 - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602964293

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hạnh

103/45, KP 3 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515214

Người đại diện: Nguyễn Trung

Vân Dương 1 - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310745210-005

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Ngõ 173 đường Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800944635

Người đại diện: Đỗ Thanh Lân

Phố Vĩnh Thành - Trần Hưng Đạo - Phường Trung Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900720170

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Nhà ông Trần Văn Hùng, xóm Minh Tiến - Xã Châu Tiến - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169059

Người đại diện: MARIE XAVIER CHARLES MAUREICE

đường 2B khu 2 - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết