Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam do Lý Duy Hà thành lập vào ngày 03/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Shin Sun Mi Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 327 Trần Hưng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300995180

Người ĐDPL: Lý Duy Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300995180

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shin Sun Mi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
58 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10611 Xay xát N
62 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
64 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
65 10720 Sản xuất đường N
66 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
67 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
68 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
69 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
70 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
72 11020 Sản xuất rượu vang N
73 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
74 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
75 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
76 35302 Sản xuất nước đá N
77 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm Y
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
137 46411 Bán buôn vải N
138 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
139 46413 Bán buôn hàng may mặc N
140 46414 Bán buôn giày dép N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
155 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
156 46612 Bán buôn dầu thô N
157 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
158 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
159 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
160 46621 Bán buôn quặng kim loại N
161 46622 Bán buôn sắt, thép N
162 46623 Bán buôn kim loại khác N
163 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
186 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
243 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
244 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
245 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
246 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
247 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
248 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
249 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
250 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
251 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
252 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
253 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
254 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
255 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
256 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
257 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
258 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
259 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
260 49200 Vận tải bằng xe buýt N
261 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
262 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
263 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
264 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
265 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
266 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
267 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
268 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
269 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
270 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
271 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
272 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
273 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
274 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
275 49400 Vận tải đường ống N
276 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
277 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
278 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
279 5224 Bốc xếp hàng hóa N
280 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
281 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
282 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
283 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
284 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
285 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
286 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
287 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
288 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
289 53100 Bưu chính N
290 53200 Chuyển phát N
291 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55101 Khách sạn N
293 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
296 5590 Cơ sở lưu trú khác N
297 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
298 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
299 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
300 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
301 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
302 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
303 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
304 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
305 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
306 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
307 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
308 58110 Xuất bản sách N
309 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
310 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
311 58190 Hoạt động xuất bản khác N
312 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100764426

Người đại diện: Lê Thị Lan

Số nhà 281, Đường Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500576250

Người đại diện: Lê Đăng Tú

Thôn Lũng Gì, Xã Nhạo Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527129

Người đại diện: Ngô Tùng Chơn

Số 74, Quốc lộ 1A, ấp 15 - Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200497275

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

tổ 10 - Phường Trung Tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203297

Tổ dân phố số 3 - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100760654

Người đại diện: Bùi Hồng Sơn

Thôn Măng Đen - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500576282

Người đại diện: Nguyễn Thành Đông

Xóm Phổ, Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200497317

Người đại diện: Vũ Ngọc Điệp

Thôn 11B - Xã Nghĩa Tâm - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203339

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toan

Tổ 9 - Phường Mường Thanh - Tỉnh Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527136

Người đại diện: Vũ Đình Các

Số 285, ấp Thị Trấn A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900372553-001

102 Ngô Quyền - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900527129-002

Người đại diện: Ngô Tùng Chơn

Số 181, Quốc lộ 1A, ấp Phước Thạnh 1 - Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết