Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tân Thuận Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tân Thuận Phát do Trần Thị Thơm thành lập vào ngày 05/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tân Thuận Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tân Thuận Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Thuan Phat General Service And Trading Manufacturing Co., Ltd

Địa chỉ: Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300996000

Người ĐDPL: Trần Thị Thơm

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300996000

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tân Thuận Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
43 46612 Bán buôn dầu thô N
44 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
45 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001038826

Người đại diện: Phạm Văn Tân

Nhà ông Tân, Thôn Nho Lâm Tây - Xã Đông Lâm - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001066184

Người đại diện: Nguyễn Phước Hưng

Thửa 103, Sơn Phô 1 - Phường Cẩm Châu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300942005

Người đại diện: Ngô Văn Ngọc

Khu đô thị Bắc Từ Sơn (NR bà Vũ Thị Nhã) - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001038840

Người đại diện: Đoàn Thị Hương

Nhà bà Hương, thôn Thượng Hộ Trung - Xã Hồng Lý - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001066233

Người đại diện: Lê Nữ Xuân Trinh

209 Tôn Đức Thắng - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941964

Người đại diện: Vũ Văn Chương

(NR ông Vũ Văn Chương) khu phố Thanh Bình - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001038801

Người đại diện: Dương Thị Tươi

Số nhà 437, đường Ngô Thì Nhậm, tổ 48 - Phường Kỳ Bá - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001066240

Người đại diện: La Thành

02 Thoại Ngọc Hầu - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941996

Người đại diện: Nguyễn Thế Chuyên

Số nhà 75, khu phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301320714

Người đại diện: Huỳnh Viết Thái Hòa

Số 96 An Dương Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702585651

Người đại diện: Phạm Đăng Mạnh

Thửa đất số 149, tờ bản đồ số 53-2, Khu phố 6, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001038819

Người đại diện: Bùi Thị Giang

Nhà bà Bùi Thị Giang, thôn Bắc - Xã Đông Sơn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết