Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn do Nguyễn Thị Tươi thành lập vào ngày 13/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn

Địa chỉ: Thôn Thái Trì, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300999146

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tươi

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300999146

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Bảo Tuấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
10 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
32 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
57 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
58 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 7710 Cho thuê xe có động cơ N
159 77101 Cho thuê ôtô N
160 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
161 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
162 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
163 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
164 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
165 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
166 85322 Dạy nghề N
167 85410 Đào tạo cao đẳng N
168 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
169 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
170 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
171 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
172 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500137706

Người đại diện: Nguyễn Xuân Mạnh

Số 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439905

Người đại diện: Phạm Trung Trình

9, Vành đai phi trường - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200637682

Người đại diện: Trần Đăng Liêm

15 Lê Chân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201231

Người đại diện: Đặng Công

Thửa đất số 518, Tờ bản đồ 16, ấp 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500138107

Người đại diện: Nguyễn Phước Khánh

Số 755 Trương Công Định, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900816122

Người đại diện: Phan Văn ân

Số 5, đường Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439775

Người đại diện: Bùi Kế Nghiệp

408, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207339

Người đại diện: Lo Pi Feng

Lô 1B , đường số 2A, khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200637918

Người đại diện: Phương Kỳ Quốc

118 Dã Tượng, Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500142985

57A Thuỳ Vân P2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900817045

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Nhà ông Nguyễn Văn Dũng, khối Nam - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439912

Người đại diện: Lâm Kỳ Chân

41 Mậu Thân - Xuân Khánh - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết