Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang do Trương Thị Hằng thành lập vào ngày 15/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang

Địa chỉ: Phố Trần Huy Liệu, khu Phúc Sơn, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300999481

Người ĐDPL: Trương Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300999481

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vinh Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
24 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 23941 Sản xuất xi măng N
35 23942 Sản xuất vôi N
36 23943 Sản xuất thạch cao N
37 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
38 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
39 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
40 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
41 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
42 24310 Đúc sắt thép N
43 24320 Đúc kim loại màu N
44 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
45 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
46 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
47 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
48 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
49 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
50 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
53 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
54 29100 Sản xuất xe có động cơ N
55 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
56 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
57 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
58 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
59 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
60 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
61 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
62 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
63 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
64 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
90 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
91 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
110 46322 Bán buôn thủy sản N
111 46323 Bán buôn rau, quả N
112 46324 Bán buôn cà phê N
113 46325 Bán buôn chè N
114 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
115 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
116 4633 Bán buôn đồ uống N
117 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
118 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 46411 Bán buôn vải N
122 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
123 46413 Bán buôn hàng may mặc N
124 46414 Bán buôn giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
146 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
147 46612 Bán buôn dầu thô N
148 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
149 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp Y
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
177 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104546273

Người đại diện: Vũ Thị Khánh

Thôn Đông Ba - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305818079

Người đại diện: Lâm Thanh

180/30 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105581961

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 8 ngõ 987/20 đường Ngô Gia Tự - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311782293-001

Người đại diện: Lê Nguyễn Thụy Thục Nghi

409A Lê Hồng Phong - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314269058

Người đại diện: Lê Thị Giáng Hương

284/8 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104545840

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Lô 84, dãy H-TT4 khu đô thị Thành phố Giao Lưu - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105580774

Người đại diện: Trần Thị Liên

Số 1B/486, tổ 10A, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305815568

Người đại diện: Nguyễn Anh Hòa

Lầu 2 Lữ Gia Plaza, Số 70 Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311969527

Người đại diện: Đào Minh Huyền

1108 Đường F, Cao ốc Bình Khánh D - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314269019

Người đại diện: Hoắc Anh Hán

104 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311669259-001

Người đại diện: Lê Kim Mai

381 Nguyễn Tri Phương - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104545431

Người đại diện: Đỗ Đình Linh

Xóm Cờ, thôn Nguyên Xá - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết