Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức do Ngô Thị Thương thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức

Địa chỉ: Số 288, phố Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2300999996

Người ĐDPL: Ngô Thị Thương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2300999996

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhật Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
47 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
49 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
52 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
143 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
152 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
153 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
154 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
155 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
156 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
157 51100 Vận tải hành khách hàng không N
158 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
170 71101 Hoạt động kiến trúc N
171 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
172 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
173 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
174 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
175 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
176 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
177 73100 Quảng cáo N
178 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
179 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
180 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
181 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
182 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
183 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
184 79110 Đại lý du lịch N
185 79120 Điều hành tua du lịch N
186 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
187 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
188 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
189 80300 Dịch vụ điều tra N
190 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
191 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
192 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
193 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
194 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
195 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
196 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
197 85322 Dạy nghề N
198 85410 Đào tạo cao đẳng N
199 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
200 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
201 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
202 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
203 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200079907

Người đại diện: Vương Thái Sinh

Ngõ 224, đường Trần Phú, Tổ 4B - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300277187

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Số 727 Trần Hưng Đạo, khu vực 4 - Phường VII - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000802122

Người đại diện: Trương Minh Vũ

Số nhà 126, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 15 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106650537-001

Người đại diện: Trịnh Duy Chín

Nhà ông Đào Mạnh Hùng, tiểu khu Liên Sơn - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401030993

Người đại diện: Lê Đức Huệ

Thôn Hòa Bình, Xã Sơn Định, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801407180-002

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hùng

ấp Phú Xuân - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200079872

Người đại diện: Nguyễn Công Huấn

Sở y tế tỉnh Lai Châu - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801805391-002

Người đại diện: Vũ Hoàng Chương

Thôn Cố Thổ - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000802235

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thể

Số nhà 322, đường 17/8, tổ 9 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401031041

Người đại diện: Đậu Quốc Bắc

Hẻm Nguyễn Trung Trực, Khu phố 1, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200079978

Người đại diện: Lương Mạnh Quyết

Khu Kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300277211

Người đại diện: Đỗ Văn Quân

ấp Nhơn Thuận 1B - Xã Nhơn nghĩa A - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết