Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xây Dựng Trang Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xây Dựng Trang Linh do Đặng Văn Tiến thành lập vào ngày 16/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xây Dựng Trang Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xây Dựng Trang Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Linh Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Đội 6, thôn An Động, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301017233

Người ĐDPL: Đặng Văn Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301017233

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xây Dựng Trang Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
22 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
44 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32200 Sản xuất nhạc cụ N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 37001 Thoát nước N
52 37002 Xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
56 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại Y
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 71101 Hoạt động kiến trúc N
176 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
177 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
178 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
179 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
180 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
181 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
182 73100 Quảng cáo N
183 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
184 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
185 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
186 7710 Cho thuê xe có động cơ N
187 77101 Cho thuê ôtô N
188 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
189 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
190 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
191 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
192 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
193 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
194 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
195 79110 Đại lý du lịch N
196 79120 Điều hành tua du lịch N
197 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
198 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
199 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
200 80300 Dịch vụ điều tra N
201 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
202 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
203 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
204 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
205 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000101189-010

Lô Số 2 Duy Tân - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600580301

Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363970-003

267 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600582813

2A CMT 8 TT Xuân Lộc - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000101823-002

Xã Hoà Phước Hoà Vang - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101072-022

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

A10 Khu Chung Cư Liên Kế, Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400292558

231 Điện Biên Phủ, phường Hòa Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết