Công Ty TNHH Minh Hiền C&t

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Hiền C&t do Lê Văn Hiền thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Hiền C&t.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Hiền C&t mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minhhien C&t Company Limited

Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phục, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301020148

Người ĐDPL: Lê Văn Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301020148

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Hiền C&t

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
7 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
8 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
11 16102 Bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
28 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
29 35302 Sản xuất nước đá N
30 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
86 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
87 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
88 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
89 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
91 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
92 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
93 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
95 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
97 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
98 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
101 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
102 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
103 49200 Vận tải bằng xe buýt N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
115 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
116 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
117 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
118 53100 Bưu chính N
119 53200 Chuyển phát N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
128 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
133 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
134 80300 Dịch vụ điều tra N
135 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
136 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
137 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313310232

Người đại diện: Trần Nhật Quang

69 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104930056

Người đại diện: Đinh Văn Phiên

Thôn Ngọc Giang - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312104501

Người đại diện: Bạch Huệ Phụng

161/16 âu Cơ - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313649924

Người đại diện: Nguyễn Vinh Quang

14D1 Đường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314812690

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hiền

84 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106654884

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số Đ2A đường Hoàng Công Chất - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313308339

Người đại diện: Giang Tấn Tài

301 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312104029

Người đại diện: Dương Hùng Sơn

184 Lê Đại Hành - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104929847

Người đại diện: Dương Xuân Thành

Số nhà 71, khối phố Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313651056

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

Số 28/13, Đường 11, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106658913

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Số 11, ngách 145/93, đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314812115

Người đại diện: Shin Jaeho Kosterke Nadine

Lầu 23, Tòa nhà A&B, 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết