Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hanaka Lands

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hanaka Lands do Mẫn Ngọc Anh thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hanaka Lands.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hanaka Lands mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lands Hanaka Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tòa nhà Trung tâm thương mại Hồng Kông, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301021920

Người ĐDPL: Mẫn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301021920

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hanaka Lands

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38121 Thu gom rác thải y tế N
32 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
36 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
44 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
176 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
177 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
186 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
187 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
188 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
189 5224 Bốc xếp hàng hóa N
190 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
191 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
192 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
193 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
194 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
195 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
196 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
197 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
198 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
199 53100 Bưu chính N
200 53200 Chuyển phát N
201 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55101 Khách sạn N
203 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
206 5590 Cơ sở lưu trú khác N
207 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
208 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
209 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
210 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
211 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
212 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
213 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
214 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
215 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
216 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
217 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
218 58110 Xuất bản sách N
219 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
220 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
221 58190 Hoạt động xuất bản khác N
222 58200 Xuất bản phần mềm N
223 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
224 71101 Hoạt động kiến trúc N
225 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
226 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
227 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
228 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
229 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
230 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
231 73100 Quảng cáo N
232 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
233 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
234 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
235 7710 Cho thuê xe có động cơ N
236 77101 Cho thuê ôtô N
237 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
238 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
239 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
240 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
241 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
242 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
243 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
244 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
245 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
246 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
247 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
248 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105831139

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thắng

Số 27/785, đường Trương Định - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900262465-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Phúc

71 Đường số 16 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309910050

Người đại diện: Phan Trí Dũng

72 Đường số 11, Khu dân cư Him Lam 6A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311881833

Người đại diện: Phạm Thị Dung

A4-6 Hưng Vương 2, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105875778

Người đại diện: Mao Bin Quan

Phòng A7, tầng 3, khách sạn Horison, số 40 Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101392258

8 Chương Dương Độ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302309796-042

Người đại diện: Nguyễn Trung Linh

588 Lê Văn Quới, Khu phố 11 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105831153

Người đại diện: Nguyễn Chí Cường

Số 108 Lĩnh Nam, tổ 39 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309908911

Người đại diện: Mukul Maheshwari

#2 Số 29-31 Đường 9A KDC Trung Sơn - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310781522-002

Người đại diện: Phạm Tấn Phúc

SC6-1 Mỹ Khánh 3, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105875513

Người đại diện: Yutaka Tsugawa

P1501-1502, tầng 15, tòa nhà Oriental Tower, số 324 Tây Sơn - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311886616

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạt

1315A Huỳnh Tấn Phát Phường Phú Thuận - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết