Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh do Nguyễn Thị Mai thành lập vào ngày 16/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Building Application Of Biological Technology Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 11, ngõ 207, Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2301025499

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2301025499

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Sinh Học Thương Mại Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
56 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
57 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
58 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
59 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
60 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
61 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
62 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
67 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
68 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
69 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
70 10611 Xay xát N
71 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
73 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
74 10720 Sản xuất đường N
75 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
76 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
77 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
78 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
79 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Y
80 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
81 11020 Sản xuất rượu vang N
82 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
83 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
84 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
85 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
97 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
98 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
99 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
100 18110 In ấn N
101 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
102 18200 Sao chép bản ghi các loại N
103 19100 Sản xuất than cốc N
104 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
105 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
106 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
107 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
108 23941 Sản xuất xi măng N
109 23942 Sản xuất vôi N
110 23943 Sản xuất thạch cao N
111 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
112 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
113 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
114 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
115 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
116 24310 Đúc sắt thép N
117 24320 Đúc kim loại màu N
118 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
119 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
120 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
121 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
122 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
123 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
124 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
125 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
126 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
127 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
128 29100 Sản xuất xe có động cơ N
129 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
130 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
131 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
132 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
133 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
134 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
135 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
136 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
137 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
138 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
139 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
140 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
141 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
142 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
144 32200 Sản xuất nhạc cụ N
145 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
146 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
147 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
148 37001 Thoát nước N
149 37002 Xử lý nước thải N
150 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
151 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
152 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
153 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
154 42200 Xây dựng công trình công ích N
155 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
156 43110 Phá dỡ N
157 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
158 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
159 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
160 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
161 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
163 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
164 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
165 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
166 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
168 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
170 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
172 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
173 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 4541 Bán mô tô, xe máy N
178 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
179 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
180 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
181 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
182 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
187 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
188 46202 Bán buôn hoa và cây N
189 46203 Bán buôn động vật sống N
190 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
191 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
192 46310 Bán buôn gạo N
193 4632 Bán buôn thực phẩm N
194 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
195 46322 Bán buôn thủy sản N
196 46323 Bán buôn rau, quả N
197 46324 Bán buôn cà phê N
198 46325 Bán buôn chè N
199 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
200 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
201 4633 Bán buôn đồ uống N
202 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
203 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
204 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
205 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
206 46411 Bán buôn vải N
207 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
208 46413 Bán buôn hàng may mặc N
209 46414 Bán buôn giày dép N
210 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
211 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
212 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
213 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
214 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
215 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
216 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
217 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
218 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
219 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
220 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
221 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
222 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
223 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
224 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
225 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
226 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
227 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
228 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
229 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
230 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
231 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
232 46612 Bán buôn dầu thô N
233 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
234 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
235 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
236 46621 Bán buôn quặng kim loại N
237 46622 Bán buôn sắt, thép N
238 46623 Bán buôn kim loại khác N
239 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
240 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
241 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
242 46632 Bán buôn xi măng N
243 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
244 46634 Bán buôn kính xây dựng N
245 46635 Bán buôn sơn, vécni N
246 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
247 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
248 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
249 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
250 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
251 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
252 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
253 46694 Bán buôn cao su N
254 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
255 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
256 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
257 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
258 46900 Bán buôn tổng hợp N
259 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
260 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
262 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
263 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
282 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
283 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
284 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
285 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
286 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
287 49400 Vận tải đường ống N
288 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
289 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
290 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
291 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
292 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
293 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
294 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
295 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
296 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
297 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
298 5224 Bốc xếp hàng hóa N
299 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
300 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
301 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
302 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
303 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
315 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
316 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
317 58110 Xuất bản sách N
318 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
319 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
320 58190 Hoạt động xuất bản khác N
321 58200 Xuất bản phần mềm N
322 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
323 71101 Hoạt động kiến trúc N
324 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
325 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
326 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
327 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
328 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
329 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
330 73100 Quảng cáo N
331 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
332 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
333 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104497890

Người đại diện: Hoàng Thị Hạnh

1 Ngách 96 ngõ Lan Bá, phố Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309326303

Người đại diện: Trần Ngọc Lợi

KA 27 Trần Xuân Sọan Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105164862

Người đại diện: Nguyễn Nhật Thăng

Nhà D4, ngõ 210, đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103836678

Người đại diện: Nguyễn Trọng Đông

Số 2 ngõ 130 phố Đại từ, phường đại kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306147578

Người đại diện: Thái Bảo Anh

Phòng 7.03 Lầu 7, 117-119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104497241

Người đại diện: Mai thị Nhàn

Số nhà 2 ngách 1 ngõ 10 phố Hoàng Ngọc Phách - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309329495

Người đại diện: Lê Ngân Khánh

1207 Huỳnh Tấn Phát KP3 Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105164830

Người đại diện: Lê Hải Anh

Số nhà 295, đường Lạc Long Quân, tổ 6 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306151856

Người đại diện: Bùi Văn Quốc

611/5A Điện Biên Phủ Phường 1 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103837216

Người đại diện: Trần Minh Oanh

Số 69, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104497410

Người đại diện: Lại Văn Trung

Số 20 Phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309330638

Người đại diện: Hoàng Tuấn Sơn

P2 #4 số 2 Bertrand Russell Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết